www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Vĩnh Long

Ngày: 26/05/2023
XSVL - Loại vé: 44VL21
Giải ĐB
678511
Giải nhất
41827
Giải nhì
65328
Giải ba
05946
24847
Giải tư
53751
11326
50706
41238
24388
29068
71433
Giải năm
2937
Giải sáu
9448
7836
0175
Giải bảy
549
Giải 8
73
ChụcSốĐ.Vị
 06
1,511
 26,7,8
3,733,6,7,8
 46,7,8,9
751
0,2,3,468
2,3,473,5
2,3,4,6
8
88
49 
 
Ngày: 19/05/2023
XSVL - Loại vé: 44VL20
Giải ĐB
288311
Giải nhất
40473
Giải nhì
45462
Giải ba
93401
13234
Giải tư
02268
79165
83107
88528
53748
23612
70762
Giải năm
5164
Giải sáu
8055
6925
5293
Giải bảy
391
Giải 8
06
ChụcSốĐ.Vị
 01,6,7
0,1,911,2
1,6225,8
7,934
3,648
2,5,655
0622,4,5,8
073
2,4,68 
 91,3
 
Ngày: 12/05/2023
XSVL - Loại vé: 44VL19
Giải ĐB
581170
Giải nhất
03264
Giải nhì
66106
Giải ba
61353
85386
Giải tư
31150
86439
17965
36646
63136
73987
68775
Giải năm
6646
Giải sáu
5866
4364
8925
Giải bảy
697
Giải 8
37
ChụcSốĐ.Vị
5,706
 1 
 25
536,7,9
62462
2,6,750,3
0,3,42,6
8
642,5,6
3,8,970,5
 86,7
397
 
Ngày: 05/05/2023
XSVL - Loại vé: 44VL18
Giải ĐB
248868
Giải nhất
27379
Giải nhì
90971
Giải ba
16793
27194
Giải tư
02896
80971
30242
20341
12702
94534
80911
Giải năm
7216
Giải sáu
5439
8140
1838
Giải bảy
159
Giải 8
26
ChụcSốĐ.Vị
402
1,4,7211,6
0,426
934,8,9
3,940,1,2
 59
1,2,968
 712,9
3,68 
3,5,793,4,6
 
Ngày: 28/04/2023
XSVL - Loại vé: 44VL17
Giải ĐB
567668
Giải nhất
84732
Giải nhì
33277
Giải ba
18754
38768
Giải tư
33733
93464
32783
58636
34368
06105
27494
Giải năm
5339
Giải sáu
3144
5907
4393
Giải bảy
156
Giải 8
14
ChụcSốĐ.Vị
 05,7
 14
32 
3,8,932,3,6,9
1,4,5,6
9
44
054,6
3,564,83
0,777
6383
393,4
 
Ngày: 21/04/2023
XSVL - Loại vé: 44VL16
Giải ĐB
860355
Giải nhất
30950
Giải nhì
62277
Giải ba
98702
07267
Giải tư
93400
22344
28447
34422
76804
61070
88131
Giải năm
5272
Giải sáu
7534
4379
4086
Giải bảy
772
Giải 8
04
ChụcSốĐ.Vị
0,5,700,2,42
31 
0,2,7222
 31,4
02,3,444,7
550,5
867
4,6,770,22,7,9
 86
79 
 
Ngày: 14/04/2023
XSVL - Loại vé: 44VL15
Giải ĐB
625596
Giải nhất
00055
Giải nhì
99732
Giải ba
05368
00829
Giải tư
10258
92006
11193
37211
92212
63434
04247
Giải năm
9297
Giải sáu
1223
6527
5288
Giải bảy
915
Giải 8
44
ChụcSốĐ.Vị
 06
111,2,5
1,323,7,9
2,932,4
3,444,7
1,555,8
0,968
2,4,97 
5,6,888
293,6,7