www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Vĩnh Long

Ngày: 22/10/2010
XSVL - Loại vé: 31VL43
Giải ĐB
146145
Giải nhất
23890
Giải nhì
58226
Giải ba
04806
14870
Giải tư
64306
39702
89882
93235
04434
14560
01829
Giải năm
7896
Giải sáu
6476
1283
7423
Giải bảy
094
Giải 8
49
ChụcSốĐ.Vị
6,7,902,62
 1 
0,823,6,9
2,834,5
3,945,9
3,45 
02,2,7,960
 70,6
 82,3
2,490,4,6
 
Ngày: 15/10/2010
XSVL - Loại vé: 31VL42
Giải ĐB
389495
Giải nhất
41686
Giải nhì
38860
Giải ba
63613
52848
Giải tư
50068
91248
44303
40653
51919
75274
15778
Giải năm
1277
Giải sáu
3072
7915
4138
Giải bảy
697
Giải 8
51
ChụcSốĐ.Vị
603
513,5,9
72 
0,1,538
7482
1,951,3
860,8
7,972,4,7,8
3,42,6,786
195,7
 
Ngày: 08/10/2010
XSVL - Loại vé: 31VL41
Giải ĐB
695275
Giải nhất
03106
Giải nhì
58615
Giải ba
04573
53665
Giải tư
96348
04254
67680
69181
65981
19952
13890
Giải năm
9852
Giải sáu
9843
6671
9424
Giải bảy
356
Giải 8
58
ChụcSốĐ.Vị
8,906
7,8215
5224
4,73 
2,543,8
1,6,7522,4,6,8
0,565
 71,3,5
4,580,12
 90
 
Ngày: 01/10/2010
XSVL - Loại vé: 31VL40
Giải ĐB
014972
Giải nhất
26463
Giải nhì
14574
Giải ba
76324
43563
Giải tư
41804
31051
22147
08617
15873
51931
50382
Giải năm
9833
Giải sáu
0266
8666
9272
Giải bảy
982
Giải 8
15
ChụcSốĐ.Vị
 04
3,515,7
72,8224
3,62,731,3
0,2,747
151
62632,62
1,4722,3,4
 822
 9 
 
Ngày: 24/09/2010
XSVL - Loại vé: 31VL39
Giải ĐB
812095
Giải nhất
54264
Giải nhì
29361
Giải ba
01581
77438
Giải tư
77969
25615
06998
08608
25445
13598
93980
Giải năm
1049
Giải sáu
0905
8124
7074
Giải bảy
936
Giải 8
93
ChụcSốĐ.Vị
805,8
6,815
 24
936,8
2,6,745,9
0,1,4,95 
361,4,9
 74
0,3,9280,1
4,693,5,82
 
Ngày: 17/09/2010
XSVL - Loại vé: L:31VL38
Giải ĐB
048830
Giải nhất
86989
Giải nhì
48427
Giải ba
59258
34775
Giải tư
12462
45478
40845
87173
10072
70232
98111
Giải năm
3547
Giải sáu
3499
7188
7982
Giải bảy
187
Giải 8
77
ChụcSốĐ.Vị
30 
111
3,6,7,827
730,2
 45,7
4,758
 62
2,4,7,872,3,5,7
8
5,7,882,7,8,9
8,999
 
Ngày: 10/09/2010
XSVL - Loại vé: L:31VL37
Giải ĐB
130118
Giải nhất
04860
Giải nhì
39583
Giải ba
21948
29079
Giải tư
21242
08694
04030
44239
56070
58001
08857
Giải năm
9208
Giải sáu
6391
3849
4369
Giải bảy
454
Giải 8
04
ChụcSốĐ.Vị
3,6,701,4,8
0,918
42 
830,9
0,5,942,8,9
 54,7
 60,9
570,9
0,1,483
3,4,6,791,4