www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Vĩnh Long

Ngày: 22/04/2011
XSVL - Loại vé: 32VL16
Giải ĐB
174721
Giải nhất
13809
Giải nhì
98263
Giải ba
63150
58500
Giải tư
60438
29369
82501
92670
05194
68652
08982
Giải năm
0358
Giải sáu
9053
9728
8042
Giải bảy
233
Giải 8
45
ChụcSốĐ.Vị
0,5,700,1,9
0,21 
4,5,821,8
3,5,633,8
942,5
450,2,3,8
 63,9
 70
2,3,582
0,694
 
Ngày: 15/04/2011
XSVL - Loại vé: 32VL15
Giải ĐB
097753
Giải nhất
16089
Giải nhì
62794
Giải ba
00898
44210
Giải tư
03063
76388
96746
10396
90688
09795
40679
Giải năm
7646
Giải sáu
8396
6315
0696
Giải bảy
839
Giải 8
82
ChụcSốĐ.Vị
10 
 10,5
82 
5,639
9462
1,953
42,9363
 79
82,982,82,9
3,7,894,5,63,8
 
Ngày: 08/04/2011
XSVL - Loại vé: 32VL14
Giải ĐB
467475
Giải nhất
23425
Giải nhì
06725
Giải ba
50128
05050
Giải tư
57685
92593
78279
05319
88054
11804
29244
Giải năm
5789
Giải sáu
2009
5138
0091
Giải bảy
775
Giải 8
73
ChụcSốĐ.Vị
504,9
919
 252,8
7,938
0,4,544
22,72,850,4
 6 
 73,52,9
2,385,9
0,1,7,891,3
 
Ngày: 01/04/2011
XSVL - Loại vé: 32VL13
Giải ĐB
333367
Giải nhất
00003
Giải nhì
07348
Giải ba
78524
16283
Giải tư
78768
00850
30006
38812
38834
99329
08895
Giải năm
8550
Giải sáu
3839
6588
1160
Giải bảy
336
Giải 8
45
ChụcSốĐ.Vị
52,603,6
 12
124,9
0,834,6,9
2,345,8
4,9502
0,360,7,8
67 
4,6,883,8
2,395
 
Ngày: 25/03/2011
XSVL - Loại vé: 32VL12
Giải ĐB
140542
Giải nhất
07850
Giải nhì
95523
Giải ba
36633
84718
Giải tư
56509
61167
74549
55667
75223
63167
06913
Giải năm
8231
Giải sáu
2216
5741
7203
Giải bảy
293
Giải 8
71
ChụcSốĐ.Vị
503,9
3,4,713,6,8
4232
0,1,22,3
9
31,3
 41,2,9
 50
1673
6371
18 
0,493
 
Ngày: 18/03/2011
XSVL - Loại vé: 32VL11
Giải ĐB
544517
Giải nhất
66182
Giải nhì
48197
Giải ba
15653
77817
Giải tư
51838
49649
23233
76289
59102
06808
90242
Giải năm
7588
Giải sáu
9734
1960
7379
Giải bảy
690
Giải 8
78
ChụcSốĐ.Vị
6,902,8
 172
0,4,82 
3,533,4,8
342,9
 53
 60
12,978,9
0,3,7,882,8,9
4,7,890,7
 
Ngày: 11/03/2011
XSVL - Loại vé: 32VL10
Giải ĐB
212162
Giải nhất
48890
Giải nhì
01263
Giải ba
03371
11649
Giải tư
70852
44178
69227
16589
22324
45542
08854
Giải năm
6326
Giải sáu
5579
2137
8997
Giải bảy
614
Giải 8
42
ChụcSốĐ.Vị
90 
714
42,5,624,6,7
637
1,2,5422,9
 52,4
262,3
2,3,971,8,9
789
4,7,890,7