www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Vĩnh Long

Ngày: 22/01/2010
XSVL - Loại vé: L:31VL04
Giải ĐB
205331
Giải nhất
26022
Giải nhì
29812
Giải ba
82215
00409
Giải tư
50647
44645
51055
06099
62820
88786
32068
Giải năm
0289
Giải sáu
7068
8810
2569
Giải bảy
815
Giải 8
20
ChụcSốĐ.Vị
1,2209
310,2,52
1,2202,2
 31
 45,7
12,4,555
8682,9
47 
6286,9
0,6,8,999
 
Ngày: 15/01/2010
XSVL - Loại vé: L:31VL03
Giải ĐB
637080
Giải nhất
08606
Giải nhì
57989
Giải ba
83539
34569
Giải tư
60569
69443
82195
26717
73306
48169
13274
Giải năm
1577
Giải sáu
7468
2254
2405
Giải bảy
602
Giải 8
49
ChụcSốĐ.Vị
802,5,62
 17
02 
439
5,743,9
0,954
0268,93
1,774,7
680,9
3,4,63,895
 
Ngày: 08/01/2010
XSVL - Loại vé: L:31VL02
Giải ĐB
353207
Giải nhất
32163
Giải nhì
51149
Giải ba
90930
73033
Giải tư
41294
20421
11208
31601
76201
98009
15930
Giải năm
9882
Giải sáu
2423
6282
9514
Giải bảy
779
Giải 8
05
ChụcSốĐ.Vị
32012,5,7,8
9
02,214
8221,3
2,3,6302,3
1,949
05 
 63
079
0822
0,4,794
 
Ngày: 01/01/2010
XSVL - Loại vé: L:31VL01
Giải ĐB
175762
Giải nhất
52125
Giải nhì
12801
Giải ba
63123
23192
Giải tư
81710
92431
56780
57672
90443
21192
56029
Giải năm
8872
Giải sáu
1330
2866
8073
Giải bảy
004
Giải 8
89
ChụcSốĐ.Vị
1,3,801,4
0,310
6,72,9223,5,9
2,4,730,1
043
25 
662,6
 722,3
 80,9
2,8922
 
Ngày: 25/12/2009
XSVL - Loại vé: L:30VL52
Giải ĐB
293861
Giải nhất
28806
Giải nhì
72481
Giải ba
70857
18583
Giải tư
12587
99012
45658
11386
50636
04619
78372
Giải năm
9500
Giải sáu
8280
1481
7476
Giải bảy
659
Giải 8
20
ChụcSốĐ.Vị
0,2,800,6
6,8212,9
1,720
836
 4 
 57,8,9
0,3,7,861
5,872,6
580,12,3,6
7
1,59 
 
Ngày: 18/12/2009
XSVL - Loại vé: L:30VL51
Giải ĐB
264386
Giải nhất
30730
Giải nhì
20074
Giải ba
16850
95441
Giải tư
99757
70525
04213
66795
28078
54537
62772
Giải năm
4404
Giải sáu
8298
1520
8305
Giải bảy
799
Giải 8
23
ChụcSốĐ.Vị
2,3,504,5
413
720,3,5
1,230,7
0,741
0,2,950,7
86 
3,572,4,8
7,986
995,8,9
 
Ngày: 11/12/2009
XSVL - Loại vé: L:30VL50
Giải ĐB
025095
Giải nhất
76468
Giải nhì
93152
Giải ba
65915
84025
Giải tư
03645
39534
98665
52186
62371
01048
65143
Giải năm
1249
Giải sáu
8241
1774
2205
Giải bảy
114
Giải 8
63
ChụcSốĐ.Vị
 05
4,714,5
525
4,634
1,3,741,3,5,8
9
0,1,2,4
6,9
52
863,5,8
 71,4
4,686
495