www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Vĩnh Long

Ngày: 21/03/2008
XSVL - Loại vé: L:29VL12
Giải ĐB
07772
Giải nhất
06127
Giải nhì
96681
Giải ba
59121
92689
Giải tư
71595
90721
47906
60789
71439
89255
97249
Giải năm
6845
Giải sáu
0018
4827
3855
Giải bảy
664
Giải 8
72
ChụcSốĐ.Vị
 06
22,818
7212,72
 39
645,9
4,52,9552
064
2272
181,92
3,4,8295
 
Ngày: 14/03/2008
XSVL - Loại vé: L:29VL11
Giải ĐB
99597
Giải nhất
76448
Giải nhì
44755
Giải ba
16274
15348
Giải tư
35143
14139
24982
15490
26455
68256
12847
Giải năm
9038
Giải sáu
9756
4559
6090
Giải bảy
213
Giải 8
02
ChụcSốĐ.Vị
9202
 13
0,82 
1,438,9
743,7,82
52552,62,9
526 
4,974
3,4282
3,5902,7
 
Ngày: 07/03/2008
XSVL - Loại vé: L:29VL10
Giải ĐB
35017
Giải nhất
35899
Giải nhì
00834
Giải ba
69901
60133
Giải tư
86169
92764
93315
17001
29729
91183
00860
Giải năm
9025
Giải sáu
0124
0682
5804
Giải bảy
501
Giải 8
95
ChụcSốĐ.Vị
6013,4
0315,7
824,5,9
3,833,4
0,2,3,64 
1,2,95 
 60,4,9
17 
 82,3
2,6,995,9
 
Ngày: 29/02/2008
XSVL - Loại vé: L:29VL09
Giải ĐB
45893
Giải nhất
68386
Giải nhì
20094
Giải ba
07223
67759
Giải tư
81970
88616
97826
81298
91205
14492
75753
Giải năm
4620
Giải sáu
9222
5757
1151
Giải bảy
071
Giải 8
77
ChụcSốĐ.Vị
2,705
5,716
2,920,2,3,6
2,5,93 
94 
051,3,7,9
1,2,86 
5,770,1,7
986
592,3,4,8
 
Ngày: 22/02/2008
XSVL - Loại vé: L:29VL08
Giải ĐB
90933
Giải nhất
29696
Giải nhì
79142
Giải ba
85485
37669
Giải tư
63770
06277
89759
79120
07439
03254
84764
Giải năm
7155
Giải sáu
7224
9757
1734
Giải bảy
944
Giải 8
44
ChụcSốĐ.Vị
2,70 
 1 
420,4
333,4,9
2,3,42,5
6
42,42
5,854,5,7,9
964,9
5,770,7
 85
3,5,696
 
Ngày: 15/02/2008
XSVL - Loại vé: L:29VL07
Giải ĐB
802231
Giải nhất
07729
Giải nhì
58102
Giải ba
34410
78017
Giải tư
46726
24414
23096
78853
18517
83879
11679
Giải năm
7268
Giải sáu
9270
2921
9248
Giải bảy
211
Giải 8
80
ChụcSốĐ.Vị
1,7,802
1,2,310,1,4,72
021,6,9
531
148
 53
2,968
1270,92
4,680
2,7296
 
Ngày: 08/02/2008
XSVL - Loại vé: L:29VL06
Giải ĐB
372008
Giải nhất
29719
Giải nhì
19634
Giải ba
74417
24290
Giải tư
29421
37357
19954
27606
94300
00559
51077
Giải năm
9701
Giải sáu
4965
4830
4013
Giải bảy
694
Giải 8
17
ChụcSốĐ.Vị
0,3,900,1,6,8
0,213,72,9
 21
130,4
3,5,94 
654,7,9
065
12,5,777
08 
1,590,4