www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Vĩnh Long

Ngày: 21/01/2011
XSVL - Loại vé: 32VL03
Giải ĐB
426455
Giải nhất
47118
Giải nhì
23995
Giải ba
83804
68821
Giải tư
13834
45362
52612
23839
85991
14681
38539
Giải năm
6357
Giải sáu
9983
0188
2056
Giải bảy
396
Giải 8
70
ChụcSốĐ.Vị
704
2,8,912,8
1,621
834,92
0,34 
5,955,6,7
5,962
570
1,881,3,8
3291,5,6
 
Ngày: 14/01/2011
XSVL - Loại vé: 32VL02
Giải ĐB
896849
Giải nhất
80908
Giải nhì
57137
Giải ba
17040
76310
Giải tư
73351
74445
34056
07641
25613
79624
92877
Giải năm
0401
Giải sáu
7678
9138
5418
Giải bảy
262
Giải 8
27
ChụcSốĐ.Vị
1,401,8
0,4,510,3,8
624,7
137,8
240,1,5,9
451,6
562
2,3,777,8
0,1,3,78 
49 
 
Ngày: 07/01/2011
XSVL - Loại vé: 32VL01
Giải ĐB
458653
Giải nhất
65831
Giải nhì
66953
Giải ba
27207
51418
Giải tư
54034
41052
07364
07625
35114
47744
64209
Giải năm
9367
Giải sáu
4853
7945
6817
Giải bảy
149
Giải 8
51
ChụcSốĐ.Vị
 07,9
3,514,7,8
525
5331,4
1,3,4,644,5,9
2,451,2,33
 64,7
0,1,67 
18 
0,49 
 
Ngày: 31/12/2010
XSVL - Loại vé: 31VL53
Giải ĐB
217704
Giải nhất
14520
Giải nhì
48047
Giải ba
52324
44305
Giải tư
19212
64506
85842
05800
70972
37939
99148
Giải năm
0897
Giải sáu
0531
5978
3803
Giải bảy
055
Giải 8
41
ChụcSốĐ.Vị
0,200,3,4,5
6
3,412
1,4,720,4
031,9
0,241,2,7,8
0,555
06 
4,972,8
4,78 
397
 
Ngày: 24/12/2010
XSVL - Loại vé: 31VL52
Giải ĐB
914665
Giải nhất
44710
Giải nhì
01502
Giải ba
53447
73659
Giải tư
17045
34560
27002
72992
18820
84903
63178
Giải năm
3406
Giải sáu
9566
4722
5737
Giải bảy
731
Giải 8
20
ChụcSốĐ.Vị
1,22,6022,3,6
310
02,2,9202,2
031,7
 45,7
4,659
0,660,5,6
3,478
78 
592
 
Ngày: 17/12/2010
XSVL - Loại vé: 31VL51
Giải ĐB
857581
Giải nhất
65841
Giải nhì
01569
Giải ba
46560
53774
Giải tư
72080
90996
22244
36705
24148
68232
13310
Giải năm
6272
Giải sáu
6982
8814
2786
Giải bảy
686
Giải 8
68
ChụcSốĐ.Vị
1,6,805
4,810,4
3,7,82 
 32
1,4,741,4,8
05 
82,960,8,9
 72,4
4,680,1,2,62
696
 
Ngày: 10/12/2010
XSVL - Loại vé: 31VL50
Giải ĐB
365370
Giải nhất
36398
Giải nhì
75404
Giải ba
92533
87914
Giải tư
37480
92395
37662
86184
54492
65623
22035
Giải năm
7341
Giải sáu
6568
5199
9697
Giải bảy
097
Giải 8
40
ChụcSốĐ.Vị
4,7,804
414
6,923
2,333,5
0,1,840,1
3,95 
 62,8
9270
6,980,4
992,5,72,8
9