www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Vĩnh Long

Ngày: 20/05/2011
XSVL - Loại vé: 32VL20
Giải ĐB
966329
Giải nhất
89379
Giải nhì
91759
Giải ba
19858
94404
Giải tư
85593
84853
98903
11758
90300
50923
30937
Giải năm
3694
Giải sáu
3537
0398
8125
Giải bảy
401
Giải 8
20
ChụcSốĐ.Vị
0,200,1,3,4
01 
 20,3,5,9
0,2,5,9372
0,94 
253,82,9
 6 
3279
52,98 
2,5,793,4,8
 
Ngày: 13/05/2011
XSVL - Loại vé: 32VL19
Giải ĐB
799998
Giải nhất
75327
Giải nhì
02476
Giải ba
39904
08985
Giải tư
29448
52064
94501
72882
47260
47965
31310
Giải năm
4867
Giải sáu
6397
3369
4132
Giải bảy
691
Giải 8
25
ChụcSốĐ.Vị
1,601,4
0,910
3,825,7
 32
0,648
2,6,85 
760,4,5,7
9
2,6,976
4,982,5
691,7,8
 
Ngày: 06/05/2011
XSVL - Loại vé: 32VL18
Giải ĐB
250025
Giải nhất
59528
Giải nhì
13199
Giải ba
06220
20759
Giải tư
24012
21301
62175
47369
04951
46929
29017
Giải năm
1728
Giải sáu
2297
9666
9912
Giải bảy
858
Giải 8
58
ChụcSốĐ.Vị
201
0,5122,7
1220,5,82,9
 3 
 4 
2,751,82,9
666,9
1,975
22,528 
2,5,6,997,9
 
Ngày: 29/04/2011
XSVL - Loại vé: 32VL17
Giải ĐB
652456
Giải nhất
92264
Giải nhì
64817
Giải ba
23127
83746
Giải tư
53548
66897
58131
30607
20474
11243
66166
Giải năm
7835
Giải sáu
4911
4995
3374
Giải bảy
700
Giải 8
77
ChụcSốĐ.Vị
000,7
1,311,7
 27
431,5
6,7243,6,8
3,956
4,5,664,6
0,1,2,7
9
742,7
48 
 95,7
 
Ngày: 22/04/2011
XSVL - Loại vé: 32VL16
Giải ĐB
174721
Giải nhất
13809
Giải nhì
98263
Giải ba
63150
58500
Giải tư
60438
29369
82501
92670
05194
68652
08982
Giải năm
0358
Giải sáu
9053
9728
8042
Giải bảy
233
Giải 8
45
ChụcSốĐ.Vị
0,5,700,1,9
0,21 
4,5,821,8
3,5,633,8
942,5
450,2,3,8
 63,9
 70
2,3,582
0,694
 
Ngày: 15/04/2011
XSVL - Loại vé: 32VL15
Giải ĐB
097753
Giải nhất
16089
Giải nhì
62794
Giải ba
00898
44210
Giải tư
03063
76388
96746
10396
90688
09795
40679
Giải năm
7646
Giải sáu
8396
6315
0696
Giải bảy
839
Giải 8
82
ChụcSốĐ.Vị
10 
 10,5
82 
5,639
9462
1,953
42,9363
 79
82,982,82,9
3,7,894,5,63,8
 
Ngày: 08/04/2011
XSVL - Loại vé: 32VL14
Giải ĐB
467475
Giải nhất
23425
Giải nhì
06725
Giải ba
50128
05050
Giải tư
57685
92593
78279
05319
88054
11804
29244
Giải năm
5789
Giải sáu
2009
5138
0091
Giải bảy
775
Giải 8
73
ChụcSốĐ.Vị
504,9
919
 252,8
7,938
0,4,544
22,72,850,4
 6 
 73,52,9
2,385,9
0,1,7,891,3