www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Vĩnh Long

Ngày: 19/09/2008
XSVL - Loại vé: L:29VL38
Giải ĐB
30172
Giải nhất
10234
Giải nhì
46086
Giải ba
50151
64078
Giải tư
11081
47024
20497
92164
15561
39117
18349
Giải năm
8603
Giải sáu
2394
7470
3848
Giải bảy
298
Giải 8
53
ChụcSốĐ.Vị
703
5,6,817
724
0,534
2,3,6,948,9
 51,3
861,4
1,970,2,8
4,7,981,6
494,7,8
 
Ngày: 12/09/2008
XSVL - Loại vé: L:29VL37
Giải ĐB
89555
Giải nhất
56817
Giải nhì
13914
Giải ba
93544
59029
Giải tư
53150
67135
38175
04797
60499
22372
41435
Giải năm
7223
Giải sáu
1195
8320
1776
Giải bảy
995
Giải 8
96
ChụcSốĐ.Vị
2,50 
 14,7
720,3,9
2352
1,444
32,5,7,9250,5
7,96 
1,972,5,6
 8 
2,9952,6,7,9
 
Ngày: 05/09/2008
XSVL - Loại vé: L:29VL36
Giải ĐB
20620
Giải nhất
75666
Giải nhì
55792
Giải ba
71746
05469
Giải tư
97548
95516
59534
08850
80724
42020
81354
Giải năm
3706
Giải sáu
7655
5405
1084
Giải bảy
773
Giải 8
05
ChụcSốĐ.Vị
22,5052,6
 16
9202,4
734
2,3,5,846,8
02,550,4,5
0,1,4,666,9
 73
484
692
 
Ngày: 29/08/2008
XSVL - Loại vé: L:29VL35
Giải ĐB
48492
Giải nhất
17807
Giải nhì
66996
Giải ba
27413
55813
Giải tư
55974
85362
83706
28001
15443
07662
22486
Giải năm
2843
Giải sáu
9817
8079
3896
Giải bảy
707
Giải 8
25
ChụcSốĐ.Vị
 01,6,72
0132,7
62,925
12,423 
7432
25 
0,8,92622
02,174,9
 86
792,62
 
Ngày: 22/08/2008
XSVL - Loại vé: L:29VL34
Giải ĐB
12796
Giải nhất
26428
Giải nhì
11620
Giải ba
00393
50858
Giải tư
21862
90243
70976
79643
05375
74496
64058
Giải năm
3554
Giải sáu
8255
4964
4463
Giải bảy
718
Giải 8
67
ChụcSốĐ.Vị
20 
 18
620,8
42,6,93 
5,6432
5,754,5,82
7,9262,3,4,7
675,6
1,2,528 
 93,62
 
Ngày: 15/08/2008
XSVL - Loại vé: L:29VL33
Giải ĐB
99488
Giải nhất
68557
Giải nhì
70247
Giải ba
27365
33832
Giải tư
29247
08610
28387
77905
04193
09046
10551
Giải năm
8621
Giải sáu
8213
8269
4019
Giải bảy
135
Giải 8
69
ChụcSốĐ.Vị
105
2,510,3,9
321
1,932,5
 46,72
0,3,651,7
465,92
42,5,87 
887,8
1,6293
 
Ngày: 08/08/2008
XSVL - Loại vé: L:29VL32
Giải ĐB
64393
Giải nhất
52379
Giải nhì
80681
Giải ba
60563
32606
Giải tư
34108
40368
72764
51947
16832
42553
81923
Giải năm
5903
Giải sáu
1874
1564
5361
Giải bảy
468
Giải 8
64
ChụcSốĐ.Vị
 03,6,8
6,81 
323
0,2,5,6
9
32
63,747
 53
061,3,43,82
474,9
0,6281
793