www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Vĩnh Long

Ngày: 18/12/2020
XSVL - Loại vé: 41VL51
Giải ĐB
596860
Giải nhất
21726
Giải nhì
98311
Giải ba
31269
95940
Giải tư
77111
40949
29121
00300
46442
91423
13245
Giải năm
3930
Giải sáu
3850
3180
8164
Giải bảy
256
Giải 8
35
ChụcSốĐ.Vị
0,3,4,5
6,8
00
12,2112
421,3,6
230,5
640,2,5,9
3,450,6
2,560,4,9
 7 
 80
4,69 
 
Ngày: 11/12/2020
XSVL - Loại vé: 41VL50
Giải ĐB
296215
Giải nhất
47565
Giải nhì
16769
Giải ba
17110
23891
Giải tư
91452
58043
44654
89905
87973
80549
47827
Giải năm
0841
Giải sáu
3855
4729
6085
Giải bảy
719
Giải 8
65
ChụcSốĐ.Vị
105
4,910,5,9
527,9
4,73 
541,3,9
0,1,5,62
8
52,4,5
 652,9
273
 85
1,2,4,691
 
Ngày: 04/12/2020
XSVL - Loại vé: 41VL49
Giải ĐB
327742
Giải nhất
35199
Giải nhì
52541
Giải ba
64265
20653
Giải tư
18513
98884
41148
86498
97905
19833
22139
Giải năm
9523
Giải sáu
0199
7577
6966
Giải bảy
720
Giải 8
15
ChụcSốĐ.Vị
205
413,5
420,3
1,2,3,533,9
841,2,8
0,1,653
665,6
777
4,984
3,9298,92
 
Ngày: 27/11/2020
XSVL - Loại vé: 41VL48
Giải ĐB
952289
Giải nhất
36746
Giải nhì
39255
Giải ba
24824
85966
Giải tư
95020
13415
17563
48539
06065
83658
55974
Giải năm
7492
Giải sáu
5913
3635
8638
Giải bảy
487
Giải 8
65
ChụcSốĐ.Vị
20 
 13,5
920,4
1,635,8,9
2,746
1,3,5,6255,8
4,663,52,6
874
3,587,9
3,892
 
Ngày: 20/11/2020
XSVL - Loại vé: 41VL47
Giải ĐB
107953
Giải nhất
29169
Giải nhì
44038
Giải ba
32536
93716
Giải tư
53324
22886
38765
51295
55130
04076
11710
Giải năm
8112
Giải sáu
6299
1228
4551
Giải bảy
510
Giải 8
21
ChụcSốĐ.Vị
12,30 
2,5102,2,6
121,4,8
530,6,8
24 
6,951,3
1,3,7,865,9
 76
2,386
6,995,9
 
Ngày: 13/11/2020
XSVL - Loại vé: 41VL46
Giải ĐB
430340
Giải nhất
49071
Giải nhì
68136
Giải ba
32030
82766
Giải tư
91179
22838
58660
56737
57297
75444
27752
Giải năm
3184
Giải sáu
1148
6015
2028
Giải bảy
139
Giải 8
80
ChụcSốĐ.Vị
3,4,6,80 
715
528
 30,6,7,8
9
4,840,4,8
152
3,660,6
3,971,9
2,3,480,4
3,797
 
Ngày: 06/11/2020
XSVL - Loại vé: 41VL45
Giải ĐB
026530
Giải nhất
92922
Giải nhì
80290
Giải ba
61473
24933
Giải tư
38728
18790
93753
06016
78445
92163
03781
Giải năm
0741
Giải sáu
0313
7548
0546
Giải bảy
505
Giải 8
74
ChụcSốĐ.Vị
3,9205
4,813,6
222,8
1,3,5,6
7
30,3
741,5,6,8
0,453
1,463
 73,4
2,481
 902