www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Vĩnh Long

Ngày: 18/06/2021
XSVL - Loại vé: 42VL25
Giải ĐB
132596
Giải nhất
78044
Giải nhì
17822
Giải ba
51540
91298
Giải tư
49737
83004
90300
24023
84291
93949
14718
Giải năm
6050
Giải sáu
9795
2437
6136
Giải bảy
875
Giải 8
17
ChụcSốĐ.Vị
0,4,500,4
917,8
222,3
236,72
0,440,4,9
7,950
3,96 
1,3275
1,98 
491,5,6,8
 
Ngày: 11/06/2021
XSVL - Loại vé: 42VL24
Giải ĐB
754874
Giải nhất
48743
Giải nhì
68021
Giải ba
80746
91181
Giải tư
08872
78016
30602
77643
53634
77481
76311
Giải năm
3344
Giải sáu
2761
1878
2220
Giải bảy
374
Giải 8
29
ChụcSốĐ.Vị
202
1,2,6,8211,6
0,720,1,9
4234
3,4,72432,4,6
 5 
1,461
 72,42,8
7812
29 
 
Ngày: 04/06/2021
XSVL - Loại vé: 42VL23
Giải ĐB
742628
Giải nhất
65567
Giải nhì
91489
Giải ba
43677
38365
Giải tư
45717
51161
37387
71945
31828
02831
15303
Giải năm
8613
Giải sáu
1545
9070
5344
Giải bảy
598
Giải 8
71
ChụcSốĐ.Vị
703
3,6,713,7
 282
0,131
444,52
42,65 
 61,5,7
1,6,7,870,1,7
22,987,9
898
 
Ngày: 28/05/2021
XSVL - Loại vé: 42VL22
Giải ĐB
150365
Giải nhất
06499
Giải nhì
37093
Giải ba
51400
83330
Giải tư
28043
43111
21464
04902
49135
54307
43093
Giải năm
9224
Giải sáu
9078
5046
1127
Giải bảy
607
Giải 8
65
ChụcSốĐ.Vị
0,300,2,72
111
024,7
4,9230,5
2,643,6
3,625 
464,52
02,278
78 
9932,9
 
Ngày: 21/05/2021
XSVL - Loại vé: 42VL21
Giải ĐB
579595
Giải nhất
72396
Giải nhì
89240
Giải ba
26276
91037
Giải tư
13129
23084
08840
16765
06312
73079
28635
Giải năm
0719
Giải sáu
9933
3964
7447
Giải bảy
286
Giải 8
76
ChụcSốĐ.Vị
420 
 12,9
129
333,5,7
6,8402,7
3,6,95 
72,8,964,5
3,4762,9
 84,6
1,2,795,6
 
Ngày: 14/05/2021
XSVL - Loại vé: 42VL20
Giải ĐB
831978
Giải nhất
34817
Giải nhì
75129
Giải ba
57802
60878
Giải tư
51375
68532
05784
12198
17589
05463
23899
Giải năm
8430
Giải sáu
8509
9237
9299
Giải bảy
658
Giải 8
42
ChụcSốĐ.Vị
302,9
 17
0,3,429
630,2,7
842
758
 63
1,375,82
5,72,984,9
0,2,8,9298,92
 
Ngày: 07/05/2021
XSVL - Loại vé: 42VL19
Giải ĐB
246959
Giải nhất
39252
Giải nhì
98308
Giải ba
05972
29966
Giải tư
44280
27500
59821
82020
51018
31559
68169
Giải năm
0590
Giải sáu
6410
2905
4063
Giải bảy
040
Giải 8
45
ChụcSốĐ.Vị
0,1,2,4
8,9
00,5,8
210,8
5,720,1
63 
 40,5
0,452,92
663,6,9
 72
0,180
52,690