www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Vĩnh Long

Ngày: 17/10/2008
XSVL - Loại vé: L:29VL42
Giải ĐB
40699
Giải nhất
76441
Giải nhì
56234
Giải ba
70952
10928
Giải tư
24255
20429
87348
07351
04852
01235
37136
Giải năm
6270
Giải sáu
7292
6919
7893
Giải bảy
760
Giải 8
47
ChụcSốĐ.Vị
6,70 
4,519
52,928,9
934,5,6
341,7,8
3,551,22,5
360
470
2,48 
1,2,992,3,9
 
Ngày: 10/10/2008
XSVL - Loại vé: L:29VL41
Giải ĐB
69541
Giải nhất
04303
Giải nhì
75620
Giải ba
71145
46992
Giải tư
77820
07400
83758
48041
65751
67784
07528
Giải năm
6068
Giải sáu
1110
3918
1926
Giải bảy
334
Giải 8
88
ChụcSốĐ.Vị
0,1,2200,3
42,510,8
9202,6,8
034
3,8412,5
451,8
268
 7 
1,2,5,6
8
84,8
 92
 
Ngày: 03/10/2008
XSVL - Loại vé: L:29VL40
Giải ĐB
22530
Giải nhất
73151
Giải nhì
91791
Giải ba
66479
66685
Giải tư
73982
58020
05203
41505
76431
32528
07720
Giải năm
7677
Giải sáu
7670
5786
8668
Giải bảy
023
Giải 8
44
ChụcSốĐ.Vị
22,3,703,5
3,5,91 
8202,3,8
0,230,1
444
0,851
868
770,7,9
2,682,5,6
791
 
Ngày: 26/09/2008
XSVL - Loại vé: L:29VL39
Giải ĐB
78669
Giải nhất
93484
Giải nhì
12242
Giải ba
93772
14252
Giải tư
27218
16833
26367
25342
05544
27974
92081
Giải năm
4634
Giải sáu
2828
6257
2415
Giải bảy
670
Giải 8
72
ChụcSốĐ.Vị
70 
815,8
42,5,7228
333,4
3,4,7,8422,4
152,7
 67,9
5,670,22,4
1,281,4
69 
 
Ngày: 19/09/2008
XSVL - Loại vé: L:29VL38
Giải ĐB
30172
Giải nhất
10234
Giải nhì
46086
Giải ba
50151
64078
Giải tư
11081
47024
20497
92164
15561
39117
18349
Giải năm
8603
Giải sáu
2394
7470
3848
Giải bảy
298
Giải 8
53
ChụcSốĐ.Vị
703
5,6,817
724
0,534
2,3,6,948,9
 51,3
861,4
1,970,2,8
4,7,981,6
494,7,8
 
Ngày: 12/09/2008
XSVL - Loại vé: L:29VL37
Giải ĐB
89555
Giải nhất
56817
Giải nhì
13914
Giải ba
93544
59029
Giải tư
53150
67135
38175
04797
60499
22372
41435
Giải năm
7223
Giải sáu
1195
8320
1776
Giải bảy
995
Giải 8
96
ChụcSốĐ.Vị
2,50 
 14,7
720,3,9
2352
1,444
32,5,7,9250,5
7,96 
1,972,5,6
 8 
2,9952,6,7,9
 
Ngày: 05/09/2008
XSVL - Loại vé: L:29VL36
Giải ĐB
20620
Giải nhất
75666
Giải nhì
55792
Giải ba
71746
05469
Giải tư
97548
95516
59534
08850
80724
42020
81354
Giải năm
3706
Giải sáu
7655
5405
1084
Giải bảy
773
Giải 8
05
ChụcSốĐ.Vị
22,5052,6
 16
9202,4
734
2,3,5,846,8
02,550,4,5
0,1,4,666,9
 73
484
692