www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Vĩnh Long

Ngày: 16/07/2010
XSVL - Loại vé: L:31VL29
Giải ĐB
629759
Giải nhất
35077
Giải nhì
43825
Giải ba
91090
72237
Giải tư
44259
99284
03255
19606
29227
68022
91832
Giải năm
0360
Giải sáu
1653
9163
5111
Giải bảy
124
Giải 8
60
ChụcSốĐ.Vị
62,906
111
2,322,4,5,7
5,632,7
2,84 
2,553,5,92
0602,3
2,3,777
 84
5290
 
Ngày: 09/07/2010
XSVL - Loại vé: L:31VL28
Giải ĐB
014020
Giải nhất
32834
Giải nhì
60656
Giải ba
50543
14293
Giải tư
06137
21447
16575
38173
29865
54817
37349
Giải năm
4788
Giải sáu
0843
3997
2113
Giải bảy
238
Giải 8
10
ChụcSốĐ.Vị
1,20 
 10,3,7
 20
1,42,7,934,7,8
3432,7,9
6,756
565
1,3,4,973,5
3,888
493,7
 
Ngày: 02/07/2010
XSVL - Loại vé: L:31VL27
Giải ĐB
510235
Giải nhất
17814
Giải nhì
37147
Giải ba
08853
55095
Giải tư
03989
07105
04202
80002
82775
70868
34180
Giải năm
1327
Giải sáu
0650
7150
4626
Giải bảy
587
Giải 8
22
ChụcSốĐ.Vị
52,8022,5
 14
02,222,6,7
535
147
0,3,7,9502,3
268
2,4,875
680,7,9
895
 
Ngày: 25/06/2010
XSVL - Loại vé: L:31VL26
Giải ĐB
859703
Giải nhất
45145
Giải nhì
52287
Giải ba
83447
57277
Giải tư
50558
99288
67333
56333
12432
61355
12729
Giải năm
4951
Giải sáu
7319
8426
4344
Giải bảy
767
Giải 8
39
ChụcSốĐ.Vị
 03
519
326,9
0,3232,32,9
444,5,7
4,551,5,8
267
4,6,7,877
5,887,8
1,2,39 
 
Ngày: 18/06/2010
XSVL - Loại vé: L:31VL25
Giải ĐB
028591
Giải nhất
39147
Giải nhì
98866
Giải ba
82951
09279
Giải tư
67796
24322
01277
32378
04624
42163
57180
Giải năm
6023
Giải sáu
8129
5066
1574
Giải bảy
880
Giải 8
77
ChụcSốĐ.Vị
820 
5,91 
222,3,4,9
2,63 
2,747
 51
62,963,62
4,7274,72,8,9
7802
2,791,6
 
Ngày: 11/06/2010
XSVL - Loại vé: L:31VL24
Giải ĐB
311671
Giải nhất
59695
Giải nhì
97367
Giải ba
96053
38731
Giải tư
41399
08028
35148
76059
36921
93639
05636
Giải năm
2889
Giải sáu
4687
9210
1144
Giải bảy
144
Giải 8
49
ChụcSốĐ.Vị
10 
2,3,710
 21,8
531,6,9
42442,8,9
953,9
367
6,871
2,487,9
3,4,5,8
9
95,9
 
Ngày: 04/06/2010
XSVL - Loại vé: L:31VL23
Giải ĐB
115929
Giải nhất
99004
Giải nhì
08436
Giải ba
08573
19805
Giải tư
97227
61997
07590
26388
00428
31369
29441
Giải năm
1353
Giải sáu
9050
9839
7345
Giải bảy
922
Giải 8
41
ChụcSốĐ.Vị
5,904,5
421 
222,7,8,9
5,736,9
0412,5
0,450,3
369
2,973
2,888
2,3,690,7