www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Vĩnh Long

Ngày: 16/04/2021
XSVL - Loại vé: 42VL16
Giải ĐB
613263
Giải nhất
96502
Giải nhì
28483
Giải ba
36395
73128
Giải tư
62057
02087
97479
57822
25102
96562
61102
Giải năm
5134
Giải sáu
5775
1135
0382
Giải bảy
267
Giải 8
58
ChụcSốĐ.Vị
 023
 1 
03,2,6,822,8
6,834,5
34 
3,7,957,8
 62,3,7
5,6,875,9
2,582,3,7
795
 
Ngày: 09/04/2021
XSVL - Loại vé: 42VL15
Giải ĐB
442542
Giải nhất
43943
Giải nhì
45466
Giải ba
92904
23233
Giải tư
27966
15115
57204
82100
13759
14783
79240
Giải năm
2166
Giải sáu
4402
5359
8903
Giải bảy
995
Giải 8
79
ChụcSốĐ.Vị
0,400,2,3,42
 15
0,42 
0,3,4,833
0240,2,3
1,9592
63663
 79
 83
52,795
 
Ngày: 02/04/2021
XSVL - Loại vé: 42VL14
Giải ĐB
975179
Giải nhất
30182
Giải nhì
06631
Giải ba
30950
80531
Giải tư
63393
93372
42634
47791
99950
84094
66776
Giải năm
1202
Giải sáu
9684
2538
5217
Giải bảy
655
Giải 8
28
ChụcSốĐ.Vị
5202
32,917
0,7,828
9312,4,8
3,8,94 
5502,5
76 
172,6,9
2,382,4
791,3,4
 
Ngày: 26/03/2021
XSVL - Loại vé: 42VL13
Giải ĐB
849537
Giải nhất
87254
Giải nhì
85526
Giải ba
89811
42690
Giải tư
01657
73683
81572
48859
95990
08172
18648
Giải năm
9614
Giải sáu
0091
4532
8936
Giải bảy
310
Giải 8
70
ChụcSốĐ.Vị
1,7,920 
1,910,1,4
3,7226
832,6,7
1,548
 54,7,9
2,36 
3,570,22
483
5902,1
 
Ngày: 19/03/2021
XSVL - Loại vé: 42VL12
Giải ĐB
118289
Giải nhất
52077
Giải nhì
39965
Giải ba
11636
13006
Giải tư
07116
19468
21469
16427
08088
12250
53079
Giải năm
5471
Giải sáu
8959
8735
4483
Giải bảy
201
Giải 8
11
ChụcSốĐ.Vị
501,6
0,1,711,6
 27
835,6
 4 
3,650,9
0,1,365,8,9
2,771,7,9
6,883,8,9
5,6,7,89 
 
Ngày: 12/03/2021
XSVL - Loại vé: 42VL11
Giải ĐB
288490
Giải nhất
60901
Giải nhì
49148
Giải ba
58882
31435
Giải tư
79242
66329
92809
33372
28347
37243
06277
Giải năm
6134
Giải sáu
7620
8900
7805
Giải bảy
494
Giải 8
49
ChụcSốĐ.Vị
0,2,900,1,5,9
01 
4,7,820,9
434,5
3,942,3,7,8
9
0,35 
 6 
4,772,7
482
0,2,490,4
 
Ngày: 05/03/2021
XSVL - Loại vé: 42VL10
Giải ĐB
231921
Giải nhất
43125
Giải nhì
68420
Giải ba
49508
22530
Giải tư
54146
26420
90930
70648
10421
67306
30876
Giải năm
2297
Giải sáu
7020
9441
4599
Giải bảy
421
Giải 8
41
ChụcSốĐ.Vị
23,3206,8
23,421 
 203,13,5
 302
 412,6,8
25 
0,4,76 
976
0,48 
997,9