www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Vĩnh Long

Ngày: 15/07/2011
XSVL - Loại vé: 32VL28
Giải ĐB
921703
Giải nhất
52862
Giải nhì
01485
Giải ba
59581
05934
Giải tư
34045
12821
24802
80476
19042
37221
59397
Giải năm
1262
Giải sáu
1130
3247
2135
Giải bảy
834
Giải 8
91
ChụcSốĐ.Vị
302,3
22,8,91 
0,4,62212
030,42,5
3242,5,7
3,4,85 
7622
4,976
 81,5
 91,7
 
Ngày: 08/07/2011
XSVL - Loại vé: 32VL27
Giải ĐB
871720
Giải nhất
91436
Giải nhì
91123
Giải ba
04439
47106
Giải tư
33170
82889
87897
59410
51699
02320
97434
Giải năm
4670
Giải sáu
8561
5032
6002
Giải bảy
755
Giải 8
98
ChụcSốĐ.Vị
1,22,7202,6
610
0,3202,3
232,4,6,9
34 
555
0,361
9702
989
3,8,997,8,9
 
Ngày: 01/07/2011
XSVL - Loại vé: 32VL26
Giải ĐB
194913
Giải nhất
71927
Giải nhì
81586
Giải ba
60090
97852
Giải tư
92192
53289
40437
97652
53273
86446
73755
Giải năm
0516
Giải sáu
1354
3051
8007
Giải bảy
778
Giải 8
03
ChụcSốĐ.Vị
903,7
513,6
52,927
0,1,737
546
551,22,4,5
1,4,86 
0,2,373,8
786,9
890,2
 
Ngày: 24/06/2011
XSVL - Loại vé: 32VL25
Giải ĐB
481825
Giải nhất
62573
Giải nhì
68792
Giải ba
38909
73393
Giải tư
25417
64337
00000
52878
90725
55972
00223
Giải năm
6076
Giải sáu
5392
0565
6216
Giải bảy
077
Giải 8
14
ChụcSốĐ.Vị
000,9
 14,6,7
7,9223,52
2,7,937
14 
22,65 
1,765
1,3,772,3,6,7
8
78 
0922,3
 
Ngày: 17/06/2011
XSVL - Loại vé: 32VL24
Giải ĐB
850654
Giải nhất
63290
Giải nhì
97915
Giải ba
45279
80007
Giải tư
61916
12001
47467
05180
45848
39417
63253
Giải năm
7387
Giải sáu
1216
5414
4736
Giải bảy
870
Giải 8
48
ChụcSốĐ.Vị
7,8,901,7
014,5,62,7
 2 
536
1,5482
153,4
12,367
0,1,6,870,9
4280,7
790
 
Ngày: 10/06/2011
XSVL - Loại vé: 32VL23
Giải ĐB
578165
Giải nhất
50267
Giải nhì
11222
Giải ba
66215
74735
Giải tư
31254
00940
50621
26412
08205
63820
83860
Giải năm
1546
Giải sáu
9444
4996
0395
Giải bảy
597
Giải 8
45
ChụcSốĐ.Vị
2,4,605
212,5
1,220,1,2
 35
4,540,4,5,6
0,1,3,4
6,9
54
4,960,5,7
6,97 
 8 
 95,6,7
 
Ngày: 03/06/2011
XSVL - Loại vé: 32VL22
Giải ĐB
514755
Giải nhất
35666
Giải nhì
92927
Giải ba
47932
15867
Giải tư
91228
28416
98950
23628
34667
08390
86979
Giải năm
0471
Giải sáu
7799
5729
5823
Giải bảy
214
Giải 8
10
ChụcSốĐ.Vị
1,5,90 
710,4,6
323,7,82,9
232
14 
550,5
1,666,72
2,6271,9
228 
2,7,990,9