www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Vĩnh Long

Ngày: 15/05/2020
XSVL - Loại vé: 41VL20
Giải ĐB
514611
Giải nhất
35913
Giải nhì
77116
Giải ba
71255
45991
Giải tư
09244
02614
26080
62105
85263
28447
35799
Giải năm
6491
Giải sáu
2750
0924
7946
Giải bảy
982
Giải 8
21
ChụcSốĐ.Vị
5,805
1,2,9211,3,4,6
821,4
1,63 
1,2,444,6,7
0,550,5
1,463
47 
 80,2
9912,9
 
Ngày: 08/05/2020
XSVL - Loại vé: 41VL19
Giải ĐB
664207
Giải nhất
55829
Giải nhì
49260
Giải ba
87585
05520
Giải tư
27444
27122
69007
93959
95965
26105
93889
Giải năm
5785
Giải sáu
4922
5596
9942
Giải bảy
245
Giải 8
81
ChụcSốĐ.Vị
2,605,72
81 
22,420,22,9
 3 
442,4,5
0,4,6,8259
960,5
027 
 81,52,9
2,5,896
 
Ngày: 01/05/2020
XSVL - Loại vé: 41VL18
Giải ĐB
914078
Giải nhất
31502
Giải nhì
28002
Giải ba
22177
23886
Giải tư
56741
98431
17062
03049
06353
55781
98066
Giải năm
2500
Giải sáu
8063
5154
4685
Giải bảy
784
Giải 8
99
ChụcSốĐ.Vị
000,22
3,4,81 
02,62 
5,631
5,841,9
853,4
6,862,3,6
777,8
781,4,5,6
4,999
 
Ngày: 27/03/2020
XSVL - Loại vé: 41VL13
Giải ĐB
301015
Giải nhất
01442
Giải nhì
43856
Giải ba
78122
66033
Giải tư
48196
86992
32189
74835
48294
38033
03936
Giải năm
9277
Giải sáu
6144
2734
9547
Giải bảy
914
Giải 8
60
ChụcSốĐ.Vị
60 
 14,5
2,4,922
32332,4,5,6
1,3,4,942,4,7
1,356
3,5,960
4,777
 89
892,4,6
 
Ngày: 20/03/2020
XSVL - Loại vé: 41VL12
Giải ĐB
211721
Giải nhất
51909
Giải nhì
53418
Giải ba
76881
36603
Giải tư
62469
66327
65591
67026
68986
00085
39643
Giải năm
4411
Giải sáu
7190
5734
5620
Giải bảy
683
Giải 8
16
ChụcSốĐ.Vị
2,903,9
1,2,8,911,6,8
 20,1,6,7
0,4,834
343
85 
1,2,869
27 
181,3,5,6
0,690,1
 
Ngày: 13/03/2020
XSVL - Loại vé: 41VL11
Giải ĐB
951651
Giải nhất
09304
Giải nhì
31288
Giải ba
18130
00287
Giải tư
56070
40257
96825
58897
33947
98735
41475
Giải năm
0270
Giải sáu
3939
3401
2395
Giải bảy
391
Giải 8
01
ChụcSốĐ.Vị
3,72012,4
02,5,91 
 25
 30,5,9
047
2,3,7,951,7
 6 
4,5,8,9702,5
887,8
391,5,7
 
Ngày: 06/03/2020
XSVL - Loại vé: 41VL10
Giải ĐB
628165
Giải nhất
51963
Giải nhì
25212
Giải ba
05003
98688
Giải tư
17123
40531
18586
77412
71865
94224
07717
Giải năm
4271
Giải sáu
8020
7499
4286
Giải bảy
547
Giải 8
16
ChụcSốĐ.Vị
203
3,7122,6,7
1220,3,4
0,2,631
247
625 
1,8263,52
1,471
8862,8
999