www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Vĩnh Long

Ngày: 15/04/2022
XSVL - Loại vé: 43VL15
Giải ĐB
991971
Giải nhất
03683
Giải nhì
49049
Giải ba
38666
34838
Giải tư
75940
33024
96548
40051
88284
18096
38478
Giải năm
6548
Giải sáu
4558
1901
4262
Giải bảy
842
Giải 8
10
ChụcSốĐ.Vị
1,401
0,5,710
4,624
838
2,840,2,82,9
 51,8
6,962,6
 71,8
3,42,5,783,4
496
 
Ngày: 08/04/2022
XSVL - Loại vé: 43VL14
Giải ĐB
269023
Giải nhất
80719
Giải nhì
79473
Giải ba
31661
95766
Giải tư
55869
96060
59196
40890
98449
34112
67477
Giải năm
5950
Giải sáu
9581
5795
2736
Giải bảy
179
Giải 8
35
ChụcSốĐ.Vị
5,6,90 
6,812,9
123
2,735,6
 49
3,950
3,6,960,1,6,9
773,7,9
 81
1,4,6,790,5,6
 
Ngày: 01/04/2022
XSVL - Loại vé: 43VL13
Giải ĐB
539363
Giải nhất
94770
Giải nhì
47042
Giải ba
81775
81425
Giải tư
48764
29335
23113
49263
20955
18813
15317
Giải năm
1680
Giải sáu
9213
1979
1445
Giải bảy
306
Giải 8
22
ChụcSốĐ.Vị
7,806
 133,7
2,422,5
13,6235
642,5
2,3,4,5
7
55
0632,4
170,5,9
 80
79 
 
Ngày: 25/03/2022
XSVL - Loại vé: 43VL12
Giải ĐB
662013
Giải nhất
45451
Giải nhì
32216
Giải ba
22492
89141
Giải tư
20624
57980
77602
69565
34901
35374
99948
Giải năm
5868
Giải sáu
2184
3852
2060
Giải bảy
958
Giải 8
35
ChụcSốĐ.Vị
6,801,2
0,4,513,6
0,5,924
135
2,7,841,8
3,651,2,8
160,5,8
 74
4,5,680,4
 92
 
Ngày: 18/03/2022
XSVL - Loại vé: 43VL11
Giải ĐB
071995
Giải nhất
61712
Giải nhì
83312
Giải ba
32816
41319
Giải tư
80970
27557
61980
08571
98972
94671
33185
Giải năm
8879
Giải sáu
0370
7674
5546
Giải bảy
383
Giải 8
48
ChụcSốĐ.Vị
72,80 
72122,6,9
12,72 
83 
746,8
8,957
1,46 
5702,12,2,4
9
480,3,5
1,795
 
Ngày: 11/03/2022
XSVL - Loại vé: 43VL10
Giải ĐB
345994
Giải nhất
41612
Giải nhì
59690
Giải ba
66571
35283
Giải tư
36482
98775
51363
24736
85040
13321
09779
Giải năm
3639
Giải sáu
7192
1231
7312
Giải bảy
155
Giải 8
65
ChụcSốĐ.Vị
4,90 
2,3,7122
12,8,921
6,831,6,9
940
5,6,755
363,5
 71,5,9
 82,3
3,790,2,4
 
Ngày: 04/03/2022
XSVL - Loại vé: 43VL09
Giải ĐB
156424
Giải nhất
30630
Giải nhì
46880
Giải ba
48141
86638
Giải tư
94518
39841
80051
58718
24776
81235
84871
Giải năm
8921
Giải sáu
4395
5841
3762
Giải bảy
917
Giải 8
73
ChụcSốĐ.Vị
3,80 
2,43,5,717,82
621,4
730,5,8
2413
3,951
762
171,3,6
12,380
 95