www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Vĩnh Long

Ngày: 15/01/2021
XSVL - Loại vé: 42VL03
Giải ĐB
753821
Giải nhất
56178
Giải nhì
69294
Giải ba
53878
32267
Giải tư
94639
56524
07188
34311
59713
29579
29817
Giải năm
5605
Giải sáu
5111
9371
7488
Giải bảy
747
Giải 8
69
ChụcSốĐ.Vị
 05
12,2,7112,3,7
 21,4
139
2,947
05 
 67,9
1,4,671,82,9
72,82882
3,6,794
 
Ngày: 08/01/2021
XSVL - Loại vé: 42VL02
Giải ĐB
646698
Giải nhất
98989
Giải nhì
25726
Giải ba
18568
60461
Giải tư
68758
46179
80092
05586
55590
53294
35591
Giải năm
7517
Giải sáu
6788
1402
5011
Giải bảy
499
Giải 8
70
ChụcSốĐ.Vị
7,902
1,6,911,7
0,926
 3 
94 
 58
2,861,8
170,9
5,6,8,986,8,9
7,8,990,1,2,4
8,9
 
Ngày: 01/01/2021
XSVL - Loại vé: 42VL01
Giải ĐB
145743
Giải nhất
00806
Giải nhì
16524
Giải ba
57169
67303
Giải tư
74391
52329
22843
20521
46477
69086
83924
Giải năm
9070
Giải sáu
2535
3415
5888
Giải bảy
972
Giải 8
75
ChụcSốĐ.Vị
703,6
2,915
721,42,9
0,4235
22432
1,3,75 
0,869
770,2,5,7
886,8
2,691
 
Ngày: 25/12/2020
XSVL - Loại vé: 41VL52
Giải ĐB
381510
Giải nhất
19210
Giải nhì
71983
Giải ba
43519
19270
Giải tư
27590
81053
96917
37652
44439
27487
14944
Giải năm
5182
Giải sáu
0621
6250
9024
Giải bảy
793
Giải 8
82
ChụcSốĐ.Vị
12,5,7,90 
2102,7,9
5,8221,4
5,8,939
2,444
 50,2,3
 6 
1,870
 822,3,7
1,390,3
 
Ngày: 18/12/2020
XSVL - Loại vé: 41VL51
Giải ĐB
596860
Giải nhất
21726
Giải nhì
98311
Giải ba
31269
95940
Giải tư
77111
40949
29121
00300
46442
91423
13245
Giải năm
3930
Giải sáu
3850
3180
8164
Giải bảy
256
Giải 8
35
ChụcSốĐ.Vị
0,3,4,5
6,8
00
12,2112
421,3,6
230,5
640,2,5,9
3,450,6
2,560,4,9
 7 
 80
4,69 
 
Ngày: 11/12/2020
XSVL - Loại vé: 41VL50
Giải ĐB
296215
Giải nhất
47565
Giải nhì
16769
Giải ba
17110
23891
Giải tư
91452
58043
44654
89905
87973
80549
47827
Giải năm
0841
Giải sáu
3855
4729
6085
Giải bảy
719
Giải 8
65
ChụcSốĐ.Vị
105
4,910,5,9
527,9
4,73 
541,3,9
0,1,5,62
8
52,4,5
 652,9
273
 85
1,2,4,691
 
Ngày: 04/12/2020
XSVL - Loại vé: 41VL49
Giải ĐB
327742
Giải nhất
35199
Giải nhì
52541
Giải ba
64265
20653
Giải tư
18513
98884
41148
86498
97905
19833
22139
Giải năm
9523
Giải sáu
0199
7577
6966
Giải bảy
720
Giải 8
15
ChụcSốĐ.Vị
205
413,5
420,3
1,2,3,533,9
841,2,8
0,1,653
665,6
777
4,984
3,9298,92