www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Vĩnh Long

Ngày: 14/10/2022
XSVL - Loại vé: 43VL41
Giải ĐB
972422
Giải nhất
32093
Giải nhì
25998
Giải ba
62707
32348
Giải tư
98951
23245
59553
57204
24804
00545
74749
Giải năm
6311
Giải sáu
6081
8316
8958
Giải bảy
170
Giải 8
75
ChụcSốĐ.Vị
7042,7
1,5,811,6
222
5,93 
02452,8,9
42,751,3,8
16 
070,5
4,5,981
493,8
 
Ngày: 07/10/2022
XSVL - Loại vé: 43VL40
Giải ĐB
608564
Giải nhất
03749
Giải nhì
37968
Giải ba
62353
64052
Giải tư
29101
96168
43338
87462
59310
56417
58969
Giải năm
9823
Giải sáu
8534
3983
7660
Giải bảy
547
Giải 8
29
ChụcSốĐ.Vị
1,601
010,7
5,623,9
2,5,834,8
3,647,9
 52,3
 60,2,4,82
9
1,47 
3,6283
2,4,69 
 
Ngày: 30/09/2022
XSVL - Loại vé: 43VL39
Giải ĐB
845391
Giải nhất
34315
Giải nhì
03030
Giải ba
28134
01010
Giải tư
94092
80338
38634
00549
98381
97234
48369
Giải năm
4398
Giải sáu
7819
7407
4619
Giải bảy
505
Giải 8
75
ChụcSốĐ.Vị
1,305,7
8,910,5,92
92 
 30,43,8
3349
0,1,75 
 69
075
3,981
12,4,691,2,8
 
Ngày: 23/09/2022
XSVL - Loại vé: 43VL38
Giải ĐB
454170
Giải nhất
55551
Giải nhì
56005
Giải ba
50438
80350
Giải tư
53216
73288
03818
24289
87713
63227
18559
Giải năm
4370
Giải sáu
6476
8862
5612
Giải bảy
332
Giải 8
42
ChụcSốĐ.Vị
5,7205
512,3,6,8
1,3,4,627
132,8
 42
050,1,9
1,762
2702,6
1,3,888,9
5,89 
 
Ngày: 16/09/2022
XSVL - Loại vé: 43VL37
Giải ĐB
143375
Giải nhất
26794
Giải nhì
63449
Giải ba
16018
78388
Giải tư
47095
82103
60806
83259
52070
73904
66874
Giải năm
9145
Giải sáu
3242
4071
3672
Giải bảy
208
Giải 8
64
ChụcSốĐ.Vị
703,4,6,8
718
4,72 
03 
0,6,7,942,5,9
4,7,959
064
 70,1,2,4
5
0,1,888
4,594,5
 
Ngày: 09/09/2022
XSVL - Loại vé: 43VL36
Giải ĐB
635487
Giải nhất
42595
Giải nhì
47086
Giải ba
10693
96549
Giải tư
97271
42800
09251
00976
34607
33647
90854
Giải năm
4970
Giải sáu
4640
3394
2169
Giải bảy
960
Giải 8
73
ChụcSốĐ.Vị
0,4,6,700,7
5,71 
 2 
7,93 
5,940,7,9
951,4
7,860,9
0,4,870,1,3,6
 86,7
4,693,4,5
 
Ngày: 02/09/2022
XSVL - Loại vé: 43VL35
Giải ĐB
518800
Giải nhất
16984
Giải nhì
09077
Giải ba
30726
64744
Giải tư
83970
81115
73891
42267
46510
14621
52228
Giải năm
2919
Giải sáu
4007
6827
3201
Giải bảy
348
Giải 8
27
ChụcSốĐ.Vị
0,1,700,1,7
0,2,910,5,9
 21,6,72,8
 3 
4,844,8
15 
267
0,22,6,770,7
2,484
191