www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Vĩnh Long

Ngày: 14/03/2008
XSVL - Loại vé: L:29VL11
Giải ĐB
99597
Giải nhất
76448
Giải nhì
44755
Giải ba
16274
15348
Giải tư
35143
14139
24982
15490
26455
68256
12847
Giải năm
9038
Giải sáu
9756
4559
6090
Giải bảy
213
Giải 8
02
ChụcSốĐ.Vị
9202
 13
0,82 
1,438,9
743,7,82
52552,62,9
526 
4,974
3,4282
3,5902,7
 
Ngày: 07/03/2008
XSVL - Loại vé: L:29VL10
Giải ĐB
35017
Giải nhất
35899
Giải nhì
00834
Giải ba
69901
60133
Giải tư
86169
92764
93315
17001
29729
91183
00860
Giải năm
9025
Giải sáu
0124
0682
5804
Giải bảy
501
Giải 8
95
ChụcSốĐ.Vị
6013,4
0315,7
824,5,9
3,833,4
0,2,3,64 
1,2,95 
 60,4,9
17 
 82,3
2,6,995,9
 
Ngày: 29/02/2008
XSVL - Loại vé: L:29VL09
Giải ĐB
45893
Giải nhất
68386
Giải nhì
20094
Giải ba
07223
67759
Giải tư
81970
88616
97826
81298
91205
14492
75753
Giải năm
4620
Giải sáu
9222
5757
1151
Giải bảy
071
Giải 8
77
ChụcSốĐ.Vị
2,705
5,716
2,920,2,3,6
2,5,93 
94 
051,3,7,9
1,2,86 
5,770,1,7
986
592,3,4,8
 
Ngày: 22/02/2008
XSVL - Loại vé: L:29VL08
Giải ĐB
90933
Giải nhất
29696
Giải nhì
79142
Giải ba
85485
37669
Giải tư
63770
06277
89759
79120
07439
03254
84764
Giải năm
7155
Giải sáu
7224
9757
1734
Giải bảy
944
Giải 8
44
ChụcSốĐ.Vị
2,70 
 1 
420,4
333,4,9
2,3,42,5
6
42,42
5,854,5,7,9
964,9
5,770,7
 85
3,5,696
 
Ngày: 15/02/2008
XSVL - Loại vé: L:29VL07
Giải ĐB
802231
Giải nhất
07729
Giải nhì
58102
Giải ba
34410
78017
Giải tư
46726
24414
23096
78853
18517
83879
11679
Giải năm
7268
Giải sáu
9270
2921
9248
Giải bảy
211
Giải 8
80
ChụcSốĐ.Vị
1,7,802
1,2,310,1,4,72
021,6,9
531
148
 53
2,968
1270,92
4,680
2,7296
 
Ngày: 08/02/2008
XSVL - Loại vé: L:29VL06
Giải ĐB
372008
Giải nhất
29719
Giải nhì
19634
Giải ba
74417
24290
Giải tư
29421
37357
19954
27606
94300
00559
51077
Giải năm
9701
Giải sáu
4965
4830
4013
Giải bảy
694
Giải 8
17
ChụcSốĐ.Vị
0,3,900,1,6,8
0,213,72,9
 21
130,4
3,5,94 
654,7,9
065
12,5,777
08 
1,590,4
 
Ngày: 01/02/2008
XSVL - Loại vé: L:29VL05
Giải ĐB
345954
Giải nhất
96615
Giải nhì
17035
Giải ba
36514
41706
Giải tư
63072
92236
17181
16044
27542
26494
50824
Giải năm
3698
Giải sáu
3321
4688
6661
Giải bảy
052
Giải 8
75
ChụcSốĐ.Vị
 06
2,6,814,5
4,5,721,4
 35,6
1,2,4,5
9
42,4
1,3,752,4
0,361
 72,5
8,981,8
 94,8