www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Vĩnh Long

Ngày: 13/12/2019
XSVL - Loại vé: 40VL50
Giải ĐB
678138
Giải nhất
51968
Giải nhì
95033
Giải ba
26760
13270
Giải tư
97630
23564
04078
81527
86051
72026
71415
Giải năm
5656
Giải sáu
5429
5077
5306
Giải bảy
133
Giải 8
23
ChụcSốĐ.Vị
3,6,706
515
 23,6,7,9
2,3230,32,8
64 
151,6
0,2,560,4,8
2,770,7,8
3,6,78 
29 
 
Ngày: 06/12/2019
XSVL - Loại vé: 40VL49
Giải ĐB
381142
Giải nhất
00811
Giải nhì
96565
Giải ba
40288
88285
Giải tư
69274
39203
02090
50671
57148
34082
64540
Giải năm
8278
Giải sáu
1365
7828
7483
Giải bảy
342
Giải 8
28
ChụcSốĐ.Vị
4,903
1,711
42,8282
0,83 
740,22,8
62,85 
 652
 71,4,8
22,4,7,882,3,5,8
 90
 
Ngày: 29/11/2019
XSVL - Loại vé: 40VL48
Giải ĐB
525386
Giải nhất
89927
Giải nhì
59097
Giải ba
06707
46464
Giải tư
66449
70334
56222
69625
47945
13070
28907
Giải năm
0044
Giải sáu
4698
2715
8558
Giải bảy
408
Giải 8
50
ChụcSốĐ.Vị
5,7072,8
 15
222,5,7
 34
3,4,644,5,9
1,2,450,8
864
02,2,970
0,5,986
497,8
 
Ngày: 22/11/2019
XSVL - Loại vé: 40VL47
Giải ĐB
501300
Giải nhất
49662
Giải nhì
95825
Giải ba
11739
89119
Giải tư
52828
49444
44660
59995
97985
04664
31502
Giải năm
6480
Giải sáu
6838
5587
8491
Giải bảy
587
Giải 8
05
ChụcSốĐ.Vị
0,6,800,2,5
919
0,625,8
 38,9
4,644
0,2,8,95 
 60,2,4
827 
2,380,5,72
1,391,5
 
Ngày: 15/11/2019
XSVL - Loại vé: 40VL46
Giải ĐB
865438
Giải nhất
40295
Giải nhì
66275
Giải ba
32780
89430
Giải tư
29578
33454
74450
75761
98094
14431
25166
Giải năm
9420
Giải sáu
3888
1075
1730
Giải bảy
240
Giải 8
95
ChụcSốĐ.Vị
2,32,4,5
8
0 
3,61 
 20
 302,1,8
5,940
72,9250,4
661,6
 752,8
3,7,880,8
 94,52
 
Ngày: 08/11/2019
XSVL - Loại vé: 40VL45
Giải ĐB
999202
Giải nhất
27038
Giải nhì
35167
Giải ba
86591
79462
Giải tư
46505
45763
33850
13035
08698
82242
93503
Giải năm
9055
Giải sáu
5993
9374
4284
Giải bảy
116
Giải 8
96
ChụcSốĐ.Vị
502,3,5
916
0,4,62 
0,6,935,8
7,842
0,3,550,5
1,962,3,7
674
3,984
 91,3,6,8
 
Ngày: 01/11/2019
XSVL - Loại vé: 40VL44
Giải ĐB
869780
Giải nhất
75768
Giải nhì
18958
Giải ba
74328
50372
Giải tư
23603
62624
25371
18931
89803
37515
87652
Giải năm
8897
Giải sáu
1208
4070
1203
Giải bảy
871
Giải 8
39
ChụcSốĐ.Vị
7,8033,8
3,7215
5,724,8
0331,9
24 
152,8
 68
970,12,2
0,2,5,680
397