www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Vĩnh Long

Ngày: 13/09/2019
XSVL - Loại vé: 40VL37
Giải ĐB
466648
Giải nhất
22509
Giải nhì
04594
Giải ba
58888
61201
Giải tư
68455
47038
27430
25657
79127
01389
08884
Giải năm
9988
Giải sáu
8926
2629
8126
Giải bảy
731
Giải 8
88
ChụcSốĐ.Vị
301,9
0,31 
 262,7,9
 30,1,8
8,948
555,7
226 
2,57 
3,4,8384,83,9
0,2,894
 
Ngày: 06/09/2019
XSVL - Loại vé: 40VL36
Giải ĐB
086032
Giải nhất
45543
Giải nhì
23779
Giải ba
58559
65414
Giải tư
67971
90112
01175
57412
31073
84565
93572
Giải năm
4761
Giải sáu
1465
4096
2625
Giải bảy
640
Giải 8
66
ChụcSốĐ.Vị
40 
6,7122,4
12,3,725
4,732
140,3
2,62,759
6,961,52,6
 71,2,3,5
9
 8 
5,796
 
Ngày: 30/08/2019
XSVL - Loại vé: 40VL35
Giải ĐB
949270
Giải nhất
96064
Giải nhì
21785
Giải ba
27458
62172
Giải tư
55752
64096
18236
60307
19029
13785
30412
Giải năm
5332
Giải sáu
4267
7747
7131
Giải bảy
793
Giải 8
00
ChụcSốĐ.Vị
0,700,7
312
1,3,5,729
931,2,6
647
8252,8
3,964,7
0,4,670,2
5852
293,6
 
Ngày: 23/08/2019
XSVL - Loại vé: 40VL34
Giải ĐB
247493
Giải nhất
25870
Giải nhì
37381
Giải ba
56984
72643
Giải tư
25221
35616
13332
59507
11628
44049
01142
Giải năm
5988
Giải sáu
6606
6059
4192
Giải bảy
623
Giải 8
31
ChụcSốĐ.Vị
706,7
2,3,816
3,4,921,3,8
2,4,931,2
842,3,9
 59
0,16 
070
2,881,4,8
4,592,3
 
Ngày: 16/08/2019
XSVL - Loại vé: 40VL33
Giải ĐB
034722
Giải nhất
62162
Giải nhì
87392
Giải ba
36742
85316
Giải tư
65916
69108
73124
16037
07880
62852
77668
Giải năm
0057
Giải sáu
7768
4821
4262
Giải bảy
102
Giải 8
14
ChụcSốĐ.Vị
802,8
214,62
0,2,4,5
62,9
21,2,4
 37
1,242
 52,7
12622,82
3,57 
0,6280
 92
 
Ngày: 09/08/2019
XSVL - Loại vé: 40VL32
Giải ĐB
876748
Giải nhất
68438
Giải nhì
47401
Giải ba
50709
10298
Giải tư
76723
68825
74902
34692
28858
41915
95346
Giải năm
5857
Giải sáu
2880
4469
2490
Giải bảy
391
Giải 8
75
ChụcSốĐ.Vị
8,901,2,9
0,915
0,923,5
238
 46,8
1,2,757,8
469
575
3,4,5,980
0,690,1,2,8
 
Ngày: 02/08/2019
XSVL - Loại vé: 40VL31
Giải ĐB
269853
Giải nhất
13102
Giải nhì
60546
Giải ba
67207
55868
Giải tư
08469
52421
96388
79739
67156
80657
21323
Giải năm
7532
Giải sáu
7326
7514
1971
Giải bảy
139
Giải 8
28
ChụcSốĐ.Vị
 02,7
2,714
0,321,3,6,8
2,532,92
146
 53,6,7
2,4,568,9
0,571
2,6,888
32,69