www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Vĩnh Long

Ngày: 12/04/2019
XSVL - Loại vé: 40VL15
Giải ĐB
809019
Giải nhất
24739
Giải nhì
66286
Giải ba
57391
81105
Giải tư
16721
29060
98502
77933
65665
83608
43322
Giải năm
4666
Giải sáu
3890
0818
2081
Giải bảy
664
Giải 8
07
ChụcSốĐ.Vị
6,902,5,7,8
2,8,918,9
0,221,2
333,9
64 
0,65 
6,860,4,5,6
07 
0,181,6
1,390,1
 
Ngày: 05/04/2019
XSVL - Loại vé: 40VL14
Giải ĐB
332120
Giải nhất
70870
Giải nhì
19945
Giải ba
84244
97425
Giải tư
48197
78977
76309
94360
08364
03581
27246
Giải năm
2303
Giải sáu
7579
4481
2326
Giải bảy
515
Giải 8
51
ChụcSốĐ.Vị
2,6,703,9
5,8215
 20,5,6
03 
4,644,5,6
1,2,451
2,460,4
7,970,7,9
 812
0,797
 
Ngày: 29/03/2019
XSVL - Loại vé: 40VL13
Giải ĐB
542595
Giải nhất
79218
Giải nhì
90735
Giải ba
22517
72714
Giải tư
26618
26624
06379
37342
24916
16098
79700
Giải năm
5504
Giải sáu
9409
7061
3106
Giải bảy
888
Giải 8
21
ChụcSốĐ.Vị
000,4,6,9
2,614,6,7,82
421,4
 35
0,1,242
3,95 
0,161
179
12,8,988
0,795,8
 
Ngày: 22/03/2019
XSVL - Loại vé: 40VL12
Giải ĐB
820567
Giải nhất
11797
Giải nhì
19924
Giải ba
40727
47814
Giải tư
00619
76995
90889
60125
51829
96419
58182
Giải năm
9104
Giải sáu
2337
7707
9372
Giải bảy
795
Giải 8
89
ChụcSốĐ.Vị
 04,7
 14,92
7,824,5,7,9
 37
0,1,24 
2,925 
 67
0,2,3,6
9
72
 82,92
12,2,82952,7
 
Ngày: 15/03/2019
XSVL - Loại vé: 40VL11
Giải ĐB
450835
Giải nhất
71251
Giải nhì
93792
Giải ba
80513
90663
Giải tư
99663
72365
94331
72530
32320
45303
40514
Giải năm
7267
Giải sáu
4076
3438
4120
Giải bảy
029
Giải 8
48
ChụcSốĐ.Vị
22,303
3,513,4
9202,9
0,1,6230,1,5,8
148
3,651
7632,5,7
676
3,48 
292
 
Ngày: 08/03/2019
XSVL - Loại vé: 40VL10
Giải ĐB
963913
Giải nhất
12444
Giải nhì
22517
Giải ba
73685
84208
Giải tư
28584
12633
54973
90939
09007
62190
23947
Giải năm
8568
Giải sáu
3488
0826
9020
Giải bảy
020
Giải 8
28
ChụcSốĐ.Vị
22,907,8
 13,7
 202,6,8
1,3,733,9
4,844,7
85 
268
0,1,473
0,2,6,884,5,8
390
 
Ngày: 01/03/2019
XSVL - Loại vé: 40VL09
Giải ĐB
685957
Giải nhất
09288
Giải nhì
55480
Giải ba
26043
29880
Giải tư
81552
05893
25773
96905
04975
00495
46004
Giải năm
4535
Giải sáu
4088
2005
9804
Giải bảy
327
Giải 8
57
ChụcSốĐ.Vị
82042,52
 1 
527
4,7,935
0243
02,3,7,952,72
 6 
2,5273,5
82802,82
 93,5