www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Vĩnh Long

Ngày: 11/11/2011
XSVL - Loại vé: 32VL45
Giải ĐB
876512
Giải nhất
01272
Giải nhì
22562
Giải ba
23061
12257
Giải tư
18704
18587
17794
60019
50155
13220
37011
Giải năm
0506
Giải sáu
1901
2181
7742
Giải bảy
562
Giải 8
65
ChụcSốĐ.Vị
201,4,6
0,1,6,811,2,9
1,4,62,720
 3 
0,942
5,655,7
061,22,5
5,872
 81,7
194
 
Ngày: 04/11/2011
XSVL - Loại vé: 32VL44
Giải ĐB
014940
Giải nhất
06262
Giải nhì
22969
Giải ba
16202
72392
Giải tư
90854
78094
09624
10571
90222
19210
21638
Giải năm
6880
Giải sáu
8575
3266
2249
Giải bảy
065
Giải 8
03
ChụcSốĐ.Vị
1,4,802,3
710
0,2,6,922,4
038
2,5,940,9
6,754
662,5,6,9
 71,5
380
4,692,4
 
Ngày: 28/10/2011
XSVL - Loại vé: 32VL43
Giải ĐB
253047
Giải nhất
35917
Giải nhì
75649
Giải ba
26955
40981
Giải tư
29032
17279
02717
65523
13148
95615
07906
Giải năm
2637
Giải sáu
4644
6162
9970
Giải bảy
465
Giải 8
37
ChụcSốĐ.Vị
706
815,72
3,623
232,72
444,7,8,9
1,5,655
062,5
12,32,470,9
481
4,79 
 
Ngày: 21/10/2011
XSVL - Loại vé: 32VL42
Giải ĐB
384484
Giải nhất
66476
Giải nhì
22688
Giải ba
84433
87828
Giải tư
91359
85790
92594
27657
05417
81765
97324
Giải năm
6944
Giải sáu
4413
8579
1486
Giải bảy
661
Giải 8
38
ChụcSốĐ.Vị
90 
613,7
 24,8
1,333,8
2,4,8,944
657,9
7,861,5
1,576,9
2,3,884,6,8
5,790,4
 
Ngày: 14/10/2011
XSVL - Loại vé: 32VL41
Giải ĐB
708637
Giải nhất
73556
Giải nhì
03632
Giải ba
44531
26967
Giải tư
54689
36813
69711
08463
46710
73130
50974
Giải năm
1292
Giải sáu
5828
6786
2007
Giải bảy
176
Giải 8
60
ChụcSốĐ.Vị
1,3,607
1,310,1,3
3,928
1,630,1,2,7
74 
 56
5,7,860,3,7
0,3,674,6
286,9
892
 
Ngày: 07/10/2011
XSVL - Loại vé: 32VL40
Giải ĐB
321380
Giải nhất
28019
Giải nhì
01786
Giải ba
60402
03968
Giải tư
29302
59796
81141
42546
36378
02605
91235
Giải năm
8341
Giải sáu
5418
7678
1164
Giải bảy
083
Giải 8
63
ChụcSốĐ.Vị
8022,5
4218,9
022 
6,835
6412,6
0,35 
4,8,963,4,8
 782
1,6,7280,3,6
196
 
Ngày: 30/09/2011
XSVL - Loại vé: 32VL39
Giải ĐB
223219
Giải nhất
63428
Giải nhì
13433
Giải ba
21553
72463
Giải tư
51106
82924
19101
38280
96702
90627
88304
Giải năm
7447
Giải sáu
0715
4918
5130
Giải bảy
895
Giải 8
40
ChụcSốĐ.Vị
3,4,801,2,4,6
015,8,9
024,7,8
3,5,630,3
0,240,7
1,953
063
2,47 
1,280
195