www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Vĩnh Long

Ngày: 11/09/2020
XSVL - Loại vé: 41VL37
Giải ĐB
510899
Giải nhất
83913
Giải nhì
77565
Giải ba
01844
59444
Giải tư
89572
28663
75134
54357
82646
12752
02810
Giải năm
8997
Giải sáu
7802
8345
5037
Giải bảy
133
Giải 8
35
ChụcSốĐ.Vị
102
 10,3
0,5,72 
1,3,633,4,5,7
3,42442,5,6
3,4,652,7
463,5
3,5,972
 8 
997,9
 
Ngày: 04/09/2020
XSVL - Loại vé: 41VL36
Giải ĐB
825166
Giải nhất
60205
Giải nhì
75748
Giải ba
84159
55860
Giải tư
98924
43739
46871
76128
71834
18771
14373
Giải năm
3117
Giải sáu
0016
4580
9745
Giải bảy
140
Giải 8
68
ChụcSốĐ.Vị
4,6,805
7216,7
 24,8
734,9
2,340,5,8
0,459
1,660,6,8
1712,3
2,4,680
3,59 
 
Ngày: 28/08/2020
XSVL - Loại vé: 41VL35
Giải ĐB
145389
Giải nhất
07470
Giải nhì
74679
Giải ba
06354
07401
Giải tư
38056
88817
17083
80471
46157
22173
58861
Giải năm
6779
Giải sáu
0102
1557
8739
Giải bảy
239
Giải 8
40
ChụcSốĐ.Vị
4,701,2
0,6,717
02 
7,8392
540
 54,6,72
561
1,5270,1,3,92
 83,9
32,72,89 
 
Ngày: 21/08/2020
XSVL - Loại vé: 41VL34
Giải ĐB
092954
Giải nhất
45693
Giải nhì
12272
Giải ba
76969
87267
Giải tư
08504
02072
24846
35101
02128
60585
35595
Giải năm
0948
Giải sáu
7212
5849
3977
Giải bảy
838
Giải 8
13
ChụcSốĐ.Vị
 01,4
012,3
1,7228
1,938
0,546,8,9
8,954
467,9
6,7722,7
2,3,485
4,693,5
 
Ngày: 14/08/2020
XSVL - Loại vé: 41VL33
Giải ĐB
590121
Giải nhất
13476
Giải nhì
64869
Giải ba
67288
19295
Giải tư
99591
78109
77411
74820
35224
62692
50124
Giải năm
5526
Giải sáu
7562
5256
2788
Giải bảy
735
Giải 8
16
ChụcSốĐ.Vị
209
1,2,911,6
6,920,1,42,6
 35
224 
3,956
1,2,5,762,9
 76
82882
0,691,2,5
 
Ngày: 07/08/2020
XSVL - Loại vé: 41VL32
Giải ĐB
238027
Giải nhất
34824
Giải nhì
68376
Giải ba
62732
28857
Giải tư
86613
65437
38177
36021
23709
35877
55576
Giải năm
7591
Giải sáu
8027
9993
9245
Giải bảy
314
Giải 8
75
ChụcSốĐ.Vị
 09
2,913,4
321,4,72
1,932,7
1,245
4,757
726 
22,3,5,7275,62,72
 8 
091,3
 
Ngày: 31/07/2020
XSVL - Loại vé: 41VL31
Giải ĐB
673349
Giải nhất
53372
Giải nhì
76008
Giải ba
52879
83555
Giải tư
51273
13628
57428
03490
24389
42633
41101
Giải năm
4991
Giải sáu
1749
1696
1766
Giải bảy
651
Giải 8
74
ChụcSốĐ.Vị
901,8
0,5,91 
7282
3,733
7492
551,5
6,966
 72,3,4,9
0,2289
42,7,890,1,6