www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Vĩnh Long

Ngày: 11/06/2010
XSVL - Loại vé: L:31VL24
Giải ĐB
311671
Giải nhất
59695
Giải nhì
97367
Giải ba
96053
38731
Giải tư
41399
08028
35148
76059
36921
93639
05636
Giải năm
2889
Giải sáu
4687
9210
1144
Giải bảy
144
Giải 8
49
ChụcSốĐ.Vị
10 
2,3,710
 21,8
531,6,9
42442,8,9
953,9
367
6,871
2,487,9
3,4,5,8
9
95,9
 
Ngày: 04/06/2010
XSVL - Loại vé: L:31VL23
Giải ĐB
115929
Giải nhất
99004
Giải nhì
08436
Giải ba
08573
19805
Giải tư
97227
61997
07590
26388
00428
31369
29441
Giải năm
1353
Giải sáu
9050
9839
7345
Giải bảy
922
Giải 8
41
ChụcSốĐ.Vị
5,904,5
421 
222,7,8,9
5,736,9
0412,5
0,450,3
369
2,973
2,888
2,3,690,7
 
Ngày: 28/05/2010
XSVL - Loại vé: L:31VL22
Giải ĐB
550375
Giải nhất
84745
Giải nhì
86354
Giải ba
04610
26707
Giải tư
19655
14039
42215
43098
63572
30835
43018
Giải năm
4848
Giải sáu
1542
8451
6061
Giải bảy
769
Giải 8
57
ChụcSốĐ.Vị
107
5,610,5,8
4,72 
 35,9
542,5,8
1,3,4,5
7
51,4,5,7
 61,9
0,572,5
1,4,98 
3,698
 
Ngày: 21/05/2010
XSVL - Loại vé: L:31VL21
Giải ĐB
083849
Giải nhất
15521
Giải nhì
62562
Giải ba
71058
67722
Giải tư
64844
06078
57734
70627
94660
10899
80823
Giải năm
2883
Giải sáu
2306
6780
2828
Giải bảy
438
Giải 8
53
ChụcSốĐ.Vị
6,806
21 
2,621,2,3,7
8
2,5,834,8
3,444,9
 53,8
060,2
278
2,3,5,780,3
4,999
 
Ngày: 14/05/2010
XSVL - Loại vé: L:31VL20
Giải ĐB
377148
Giải nhất
04776
Giải nhì
54581
Giải ba
84354
44270
Giải tư
99870
28543
97162
99462
98364
31001
89270
Giải năm
0103
Giải sáu
2550
0500
3149
Giải bảy
572
Giải 8
23
ChụcSốĐ.Vị
0,5,7300,1,3
0,81 
62,723
0,2,43 
5,643,8,9
 50,4
7622,4
 703,2,6
481
49 
 
Ngày: 07/05/2010
XSVL - Loại vé: L:31VL19
Giải ĐB
338704
Giải nhất
46526
Giải nhì
84377
Giải ba
72945
33692
Giải tư
09594
15013
01182
36850
12422
43081
37868
Giải năm
2414
Giải sáu
2795
8228
5813
Giải bảy
511
Giải 8
10
ChụcSốĐ.Vị
1,504
1,810,1,32,4
2,8,922,6,8
123 
0,1,945
4,950
268
777
2,681,2
 92,4,5
 
Ngày: 30/04/2010
XSVL - Loại vé: L:31VL18
Giải ĐB
390987
Giải nhất
18750
Giải nhì
96461
Giải ba
37944
27485
Giải tư
06099
41130
48192
53355
25025
73778
92706
Giải năm
0208
Giải sáu
8881
6555
1104
Giải bảy
518
Giải 8
29
ChụcSốĐ.Vị
3,504,6,8
6,818
925,9
 30
0,444
2,52,850,52
061
 78
0,1,781,5
2,992,9