www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Vĩnh Long

Ngày: 11/03/2011
XSVL - Loại vé: 32VL10
Giải ĐB
212162
Giải nhất
48890
Giải nhì
01263
Giải ba
03371
11649
Giải tư
70852
44178
69227
16589
22324
45542
08854
Giải năm
6326
Giải sáu
5579
2137
8997
Giải bảy
614
Giải 8
42
ChụcSốĐ.Vị
90 
714
42,5,624,6,7
637
1,2,5422,9
 52,4
262,3
2,3,971,8,9
789
4,7,890,7
 
Ngày: 04/03/2011
XSVL - Loại vé: 32VL09
Giải ĐB
959734
Giải nhất
18629
Giải nhì
38607
Giải ba
74738
78504
Giải tư
07668
90036
06309
64322
74269
83765
89012
Giải năm
6266
Giải sáu
2227
9846
5657
Giải bảy
376
Giải 8
70
ChụcSốĐ.Vị
704,7,9
 12
1,222,7,9
 34,6,8
0,346
657
3,4,6,765,6,8,9
0,2,570,6
3,68 
0,2,69 
 
Ngày: 25/02/2011
XSVL - Loại vé: 32VL08
Giải ĐB
984898
Giải nhất
31524
Giải nhì
71009
Giải ba
80496
20548
Giải tư
31582
05606
11217
70244
65366
45737
67475
Giải năm
2649
Giải sáu
5442
5611
5537
Giải bảy
374
Giải 8
51
ChụcSốĐ.Vị
 06,9
1,511,7
4,824
 372
2,4,742,4,8,9
751
0,6,966
1,3274,5
4,982
0,496,8
 
Ngày: 18/02/2011
XSVL - Loại vé: 32VL07
Giải ĐB
185202
Giải nhất
24141
Giải nhì
76841
Giải ba
14353
20467
Giải tư
19915
26322
45946
24921
88122
66049
28420
Giải năm
0631
Giải sáu
8577
1638
0111
Giải bảy
925
Giải 8
59
ChụcSốĐ.Vị
202
1,2,3,4211,5
0,2220,1,22,5
531,8
 412,6,9
1,253,9
467
6,777
38 
4,59 
 
Ngày: 11/02/2011
XSVL - Loại vé: 32VL06
Giải ĐB
862492
Giải nhất
38285
Giải nhì
46583
Giải ba
42127
91537
Giải tư
60323
84030
87644
22964
11914
72022
04297
Giải năm
6198
Giải sáu
2059
6312
1439
Giải bảy
322
Giải 8
22
ChụcSốĐ.Vị
30 
 12,4
1,23,9223,3,7
2,830,7,9
1,4,644
859
 64
2,3,97 
983,5
3,592,7,8
 
Ngày: 04/02/2011
XSVL - Loại vé: 32VL05
Giải ĐB
190527
Giải nhất
26323
Giải nhì
68705
Giải ba
55880
10066
Giải tư
11198
83332
77193
16061
14799
99241
75056
Giải năm
0563
Giải sáu
4916
5887
2504
Giải bảy
901
Giải 8
83
ChụcSốĐ.Vị
801,4,5
0,4,616
323,7
2,6,8,932
041
056
1,5,661,3,6
2,87 
980,3,7
993,8,9
 
Ngày: 28/01/2011
XSVL - Loại vé: 32VL04
Giải ĐB
351255
Giải nhất
21565
Giải nhì
49199
Giải ba
15102
49568
Giải tư
24641
51814
41014
29133
64097
90030
33273
Giải năm
8134
Giải sáu
1426
6498
9830
Giải bảy
366
Giải 8
65
ChụcSốĐ.Vị
3202
4142
026
3,7302,3,4
12,341
5,6255
2,6652,6,8
973
6,98 
997,8,9