www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Vĩnh Long

Ngày: 10/06/2011
XSVL - Loại vé: 32VL23
Giải ĐB
578165
Giải nhất
50267
Giải nhì
11222
Giải ba
66215
74735
Giải tư
31254
00940
50621
26412
08205
63820
83860
Giải năm
1546
Giải sáu
9444
4996
0395
Giải bảy
597
Giải 8
45
ChụcSốĐ.Vị
2,4,605
212,5
1,220,1,2
 35
4,540,4,5,6
0,1,3,4
6,9
54
4,960,5,7
6,97 
 8 
 95,6,7
 
Ngày: 03/06/2011
XSVL - Loại vé: 32VL22
Giải ĐB
514755
Giải nhất
35666
Giải nhì
92927
Giải ba
47932
15867
Giải tư
91228
28416
98950
23628
34667
08390
86979
Giải năm
0471
Giải sáu
7799
5729
5823
Giải bảy
214
Giải 8
10
ChụcSốĐ.Vị
1,5,90 
710,4,6
323,7,82,9
232
14 
550,5
1,666,72
2,6271,9
228 
2,7,990,9
 
Ngày: 27/05/2011
XSVL - Loại vé: 32VL21
Giải ĐB
101291
Giải nhất
67002
Giải nhì
28233
Giải ba
14386
06402
Giải tư
52018
80175
60658
68686
71698
89215
86598
Giải năm
8610
Giải sáu
9745
7973
2177
Giải bảy
385
Giải 8
27
ChụcSốĐ.Vị
1022
910,5,8
0227
3,733
 45
1,4,7,858
826 
2,773,5,7
1,5,9285,62
 91,82
 
Ngày: 20/05/2011
XSVL - Loại vé: 32VL20
Giải ĐB
966329
Giải nhất
89379
Giải nhì
91759
Giải ba
19858
94404
Giải tư
85593
84853
98903
11758
90300
50923
30937
Giải năm
3694
Giải sáu
3537
0398
8125
Giải bảy
401
Giải 8
20
ChụcSốĐ.Vị
0,200,1,3,4
01 
 20,3,5,9
0,2,5,9372
0,94 
253,82,9
 6 
3279
52,98 
2,5,793,4,8
 
Ngày: 13/05/2011
XSVL - Loại vé: 32VL19
Giải ĐB
799998
Giải nhất
75327
Giải nhì
02476
Giải ba
39904
08985
Giải tư
29448
52064
94501
72882
47260
47965
31310
Giải năm
4867
Giải sáu
6397
3369
4132
Giải bảy
691
Giải 8
25
ChụcSốĐ.Vị
1,601,4
0,910
3,825,7
 32
0,648
2,6,85 
760,4,5,7
9
2,6,976
4,982,5
691,7,8
 
Ngày: 06/05/2011
XSVL - Loại vé: 32VL18
Giải ĐB
250025
Giải nhất
59528
Giải nhì
13199
Giải ba
06220
20759
Giải tư
24012
21301
62175
47369
04951
46929
29017
Giải năm
1728
Giải sáu
2297
9666
9912
Giải bảy
858
Giải 8
58
ChụcSốĐ.Vị
201
0,5122,7
1220,5,82,9
 3 
 4 
2,751,82,9
666,9
1,975
22,528 
2,5,6,997,9
 
Ngày: 29/04/2011
XSVL - Loại vé: 32VL17
Giải ĐB
652456
Giải nhất
92264
Giải nhì
64817
Giải ba
23127
83746
Giải tư
53548
66897
58131
30607
20474
11243
66166
Giải năm
7835
Giải sáu
4911
4995
3374
Giải bảy
700
Giải 8
77
ChụcSốĐ.Vị
000,7
1,311,7
 27
431,5
6,7243,6,8
3,956
4,5,664,6
0,1,2,7
9
742,7
48 
 95,7