www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Vĩnh Long

Ngày: 09/10/2020
XSVL - Loại vé: 41VL41
Giải ĐB
419572
Giải nhất
59618
Giải nhì
89948
Giải ba
79605
72555
Giải tư
64713
89273
01018
37489
71290
91332
55285
Giải năm
1294
Giải sáu
6508
8321
3524
Giải bảy
254
Giải 8
45
ChụcSốĐ.Vị
905,8
213,82
3,721,4
1,732
2,5,945,8
0,4,5,854,5
 6 
 72,3
0,12,485,9
890,4
 
Ngày: 02/10/2020
XSVL - Loại vé: 41VL40
Giải ĐB
264439
Giải nhất
00955
Giải nhì
10153
Giải ba
83554
53999
Giải tư
62513
98622
75165
47212
79149
66833
87403
Giải năm
1469
Giải sáu
0112
8779
7781
Giải bảy
647
Giải 8
90
ChụcSốĐ.Vị
903
8122,3
12,222
0,1,3,533,9
547,9
5,653,4,5
 65,9
479
 81
3,4,6,7
9
90,9
 
Ngày: 25/09/2020
XSVL - Loại vé: 41VL39
Giải ĐB
489386
Giải nhất
32968
Giải nhì
31514
Giải ba
44795
82030
Giải tư
87608
29511
06471
04008
63732
20617
43598
Giải năm
3304
Giải sáu
5700
9047
8554
Giải bảy
987
Giải 8
91
ChụcSốĐ.Vị
0,300,4,82
1,7,911,4,7
32 
 30,2
0,1,547
954
868
1,4,871
02,6,986,7
 91,5,8
 
Ngày: 18/09/2020
XSVL - Loại vé: 41VL38
Giải ĐB
297863
Giải nhất
45474
Giải nhì
61612
Giải ba
82977
55659
Giải tư
45509
99058
24409
49025
81534
78643
74641
Giải năm
8569
Giải sáu
5197
1891
1912
Giải bảy
916
Giải 8
43
ChụcSốĐ.Vị
 092
4,9122,6
1225
42,634
3,741,32
258,9
163,9
7,974,7
58 
02,5,691,7
 
Ngày: 11/09/2020
XSVL - Loại vé: 41VL37
Giải ĐB
510899
Giải nhất
83913
Giải nhì
77565
Giải ba
01844
59444
Giải tư
89572
28663
75134
54357
82646
12752
02810
Giải năm
8997
Giải sáu
7802
8345
5037
Giải bảy
133
Giải 8
35
ChụcSốĐ.Vị
102
 10,3
0,5,72 
1,3,633,4,5,7
3,42442,5,6
3,4,652,7
463,5
3,5,972
 8 
997,9
 
Ngày: 04/09/2020
XSVL - Loại vé: 41VL36
Giải ĐB
825166
Giải nhất
60205
Giải nhì
75748
Giải ba
84159
55860
Giải tư
98924
43739
46871
76128
71834
18771
14373
Giải năm
3117
Giải sáu
0016
4580
9745
Giải bảy
140
Giải 8
68
ChụcSốĐ.Vị
4,6,805
7216,7
 24,8
734,9
2,340,5,8
0,459
1,660,6,8
1712,3
2,4,680
3,59 
 
Ngày: 28/08/2020
XSVL - Loại vé: 41VL35
Giải ĐB
145389
Giải nhất
07470
Giải nhì
74679
Giải ba
06354
07401
Giải tư
38056
88817
17083
80471
46157
22173
58861
Giải năm
6779
Giải sáu
0102
1557
8739
Giải bảy
239
Giải 8
40
ChụcSốĐ.Vị
4,701,2
0,6,717
02 
7,8392
540
 54,6,72
561
1,5270,1,3,92
 83,9
32,72,89