www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Vĩnh Long

Ngày: 07/11/2008
XSVL - Loại vé: L:29VL45
Giải ĐB
08256
Giải nhất
21844
Giải nhì
86379
Giải ba
53966
27815
Giải tư
34460
92882
10869
85219
25081
24173
99479
Giải năm
0909
Giải sáu
6480
9001
1390
Giải bảy
937
Giải 8
15
ChụcSốĐ.Vị
6,8,901,9
0,8152,9
82 
737
444
1256
5,660,6,9
373,92
 80,1,2
0,1,6,7290
 
Ngày: 31/10/2008
XSVL - Loại vé: L:29VL44
Giải ĐB
82180
Giải nhất
32123
Giải nhì
89648
Giải ba
52606
56602
Giải tư
11240
03227
40329
44497
77916
63787
59198
Giải năm
1385
Giải sáu
4207
4927
9437
Giải bảy
229
Giải 8
48
ChụcSốĐ.Vị
4,802,6,7
 16
023,72,92
237
 40,82
85 
0,16 
0,22,3,8
9
7 
42,980,5,7
2297,8
 
Ngày: 24/10/2008
XSVL - Loại vé: L:29VL43
Giải ĐB
47285
Giải nhất
14421
Giải nhì
69012
Giải ba
99058
55172
Giải tư
73672
80527
70594
11548
03357
99553
50433
Giải năm
8187
Giải sáu
7055
9537
5173
Giải bảy
792
Giải 8
14
ChụcSốĐ.Vị
 0 
212,4
1,72,921,7
3,5,733,7
1,948
5,853,5,7,8
 6 
2,3,5,8722,3
4,585,7
 92,4
 
Ngày: 17/10/2008
XSVL - Loại vé: L:29VL42
Giải ĐB
40699
Giải nhất
76441
Giải nhì
56234
Giải ba
70952
10928
Giải tư
24255
20429
87348
07351
04852
01235
37136
Giải năm
6270
Giải sáu
7292
6919
7893
Giải bảy
760
Giải 8
47
ChụcSốĐ.Vị
6,70 
4,519
52,928,9
934,5,6
341,7,8
3,551,22,5
360
470
2,48 
1,2,992,3,9
 
Ngày: 10/10/2008
XSVL - Loại vé: L:29VL41
Giải ĐB
69541
Giải nhất
04303
Giải nhì
75620
Giải ba
71145
46992
Giải tư
77820
07400
83758
48041
65751
67784
07528
Giải năm
6068
Giải sáu
1110
3918
1926
Giải bảy
334
Giải 8
88
ChụcSốĐ.Vị
0,1,2200,3
42,510,8
9202,6,8
034
3,8412,5
451,8
268
 7 
1,2,5,6
8
84,8
 92
 
Ngày: 03/10/2008
XSVL - Loại vé: L:29VL40
Giải ĐB
22530
Giải nhất
73151
Giải nhì
91791
Giải ba
66479
66685
Giải tư
73982
58020
05203
41505
76431
32528
07720
Giải năm
7677
Giải sáu
7670
5786
8668
Giải bảy
023
Giải 8
44
ChụcSốĐ.Vị
22,3,703,5
3,5,91 
8202,3,8
0,230,1
444
0,851
868
770,7,9
2,682,5,6
791
 
Ngày: 26/09/2008
XSVL - Loại vé: L:29VL39
Giải ĐB
78669
Giải nhất
93484
Giải nhì
12242
Giải ba
93772
14252
Giải tư
27218
16833
26367
25342
05544
27974
92081
Giải năm
4634
Giải sáu
2828
6257
2415
Giải bảy
670
Giải 8
72
ChụcSốĐ.Vị
70 
815,8
42,5,7228
333,4
3,4,7,8422,4
152,7
 67,9
5,670,22,4
1,281,4
69