www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Vĩnh Long

Ngày: 07/10/2011
XSVL - Loại vé: 32VL40
Giải ĐB
321380
Giải nhất
28019
Giải nhì
01786
Giải ba
60402
03968
Giải tư
29302
59796
81141
42546
36378
02605
91235
Giải năm
8341
Giải sáu
5418
7678
1164
Giải bảy
083
Giải 8
63
ChụcSốĐ.Vị
8022,5
4218,9
022 
6,835
6412,6
0,35 
4,8,963,4,8
 782
1,6,7280,3,6
196
 
Ngày: 30/09/2011
XSVL - Loại vé: 32VL39
Giải ĐB
223219
Giải nhất
63428
Giải nhì
13433
Giải ba
21553
72463
Giải tư
51106
82924
19101
38280
96702
90627
88304
Giải năm
7447
Giải sáu
0715
4918
5130
Giải bảy
895
Giải 8
40
ChụcSốĐ.Vị
3,4,801,2,4,6
015,8,9
024,7,8
3,5,630,3
0,240,7
1,953
063
2,47 
1,280
195
 
Ngày: 23/09/2011
XSVL - Loại vé: 32VL38
Giải ĐB
436782
Giải nhất
81564
Giải nhì
36391
Giải ba
53973
35665
Giải tư
24831
08561
26135
84645
08530
38796
70387
Giải năm
2442
Giải sáu
8768
9972
3348
Giải bảy
863
Giải 8
89
ChụcSốĐ.Vị
30 
3,6,91 
4,7,82 
6,730,1,5
642,5,8
3,4,65 
961,3,4,5
8
872,3
4,682,7,9
891,6
 
Ngày: 16/09/2011
XSVL - Loại vé: 32VL37
Giải ĐB
836765
Giải nhất
54563
Giải nhì
30674
Giải ba
64738
37766
Giải tư
24564
24039
47570
10840
92031
80155
24512
Giải năm
7103
Giải sáu
5859
4222
7460
Giải bảy
514
Giải 8
98
ChụcSốĐ.Vị
4,6,703
312,4
1,222
0,631,8,9
1,6,740
5,655,9
660,3,4,5
6
 70,4
3,98 
3,598
 
Ngày: 09/09/2011
XSVL - Loại vé: 32VL36
Giải ĐB
405946
Giải nhất
57231
Giải nhì
89309
Giải ba
28265
06369
Giải tư
09975
30474
62541
24174
15903
71285
03735
Giải năm
1192
Giải sáu
6548
6432
0874
Giải bảy
566
Giải 8
40
ChụcSốĐ.Vị
403,9
3,41 
3,92 
031,2,5
7340,1,6,8
3,6,7,85 
4,665,6,9
 743,5
485
0,692
 
Ngày: 02/09/2011
XSVL - Loại vé: 32VL35
Giải ĐB
727458
Giải nhất
21012
Giải nhì
46600
Giải ba
31601
07102
Giải tư
90846
99683
34328
98533
32154
42185
04319
Giải năm
3823
Giải sáu
3125
7355
6285
Giải bảy
514
Giải 8
89
ChụcSốĐ.Vị
000,1,2
012,4,9
0,123,5,8
2,3,833
1,546
2,5,8254,5,8
46 
 7 
2,583,52,9
1,89 
 
Ngày: 26/08/2011
XSVL - Loại vé: 32VL34
Giải ĐB
652063
Giải nhất
10710
Giải nhì
03778
Giải ba
04270
71586
Giải tư
85602
11111
11121
72163
40809
86939
22994
Giải năm
2078
Giải sáu
5699
0343
0872
Giải bảy
062
Giải 8
51
ChụcSốĐ.Vị
1,702,9
1,2,510,1
0,6,721
4,6239
943
 51
862,32
 70,2,82
7286
0,3,994,9