www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Vĩnh Long

Ngày: 06/10/2023
XSVL - Loại vé: 44VL40
Giải ĐB
451605
Giải nhất
48403
Giải nhì
37468
Giải ba
30367
16157
Giải tư
89065
54147
12522
49818
29007
38322
76180
Giải năm
3084
Giải sáu
7538
2162
1468
Giải bảy
786
Giải 8
28
ChụcSốĐ.Vị
803,5,7
 18
22,6222,8
038
847
0,657
862,5,7,82
0,4,5,67 
1,2,3,6280,4,6
 9 
 
Ngày: 29/09/2023
XSVL - Loại vé: 44VL39
Giải ĐB
379228
Giải nhất
78842
Giải nhì
23544
Giải ba
41017
05417
Giải tư
20429
21845
27619
60331
13483
16296
92769
Giải năm
0287
Giải sáu
3466
8959
5233
Giải bảy
801
Giải 8
94
ChụcSốĐ.Vị
 01
0,3172,9
428,9
3,831,3
4,942,4,5
459
6,966,9
12,87 
283,7
1,2,5,694,6
 
Ngày: 22/09/2023
XSVL - Loại vé: 44VL38
Giải ĐB
434661
Giải nhất
61412
Giải nhì
00788
Giải ba
43064
87657
Giải tư
71551
08642
74012
58621
70271
55650
34642
Giải năm
7860
Giải sáu
9901
2040
5563
Giải bảy
255
Giải 8
17
ChụcSốĐ.Vị
4,5,601
0,2,5,6
7
122,7
12,4221
63 
640,22
550,1,5,7
 60,1,3,4
1,571
888
 9 
 
Ngày: 15/09/2023
XSVL - Loại vé: 44VL37
Giải ĐB
910035
Giải nhất
79932
Giải nhì
27463
Giải ba
36950
76595
Giải tư
34534
41598
56602
89860
60717
86104
21799
Giải năm
0701
Giải sáu
7385
0332
3627
Giải bảy
738
Giải 8
73
ChụcSốĐ.Vị
5,601,2,4
017
0,3227
6,7322,4,5,8
0,34 
3,8,950
 60,3
1,273
3,985
995,8,9
 
Ngày: 08/09/2023
XSVL - Loại vé: 44VL36
Giải ĐB
548111
Giải nhất
88217
Giải nhì
46550
Giải ba
03184
06228
Giải tư
73542
17206
17573
91276
41971
30861
35277
Giải năm
5464
Giải sáu
4417
9826
2521
Giải bảy
260
Giải 8
20
ChụcSốĐ.Vị
2,5,606
1,2,6,711,72
420,1,6,8
73 
6,842
 50
0,2,760,1,4
12,771,3,6,7
284
 9 
 
Ngày: 01/09/2023
XSVL - Loại vé: 44VL35
Giải ĐB
815897
Giải nhất
78759
Giải nhì
82600
Giải ba
63413
11204
Giải tư
21609
45093
22347
60819
01613
77673
13587
Giải năm
6166
Giải sáu
3545
7180
7029
Giải bảy
823
Giải 8
98
ChụcSốĐ.Vị
0,800,4,9
 132,9
 23,9
12,2,7,93 
045,7
459
666
4,8,973
980,7
0,1,2,593,7,8
 
Ngày: 25/08/2023
XSVL - Loại vé: 44VL34
Giải ĐB
135513
Giải nhất
41657
Giải nhì
28916
Giải ba
22630
74030
Giải tư
51023
84135
59341
78683
62060
70291
92328
Giải năm
4823
Giải sáu
3210
2715
7404
Giải bảy
444
Giải 8
31
ChụcSốĐ.Vị
1,32,604
3,4,910,3,5,6
 232,8
1,22,8302,1,5
0,441,4
1,357
160
57 
283
 91