www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Vĩnh Long

Ngày: 06/03/2020
XSVL - Loại vé: 41VL10
Giải ĐB
628165
Giải nhất
51963
Giải nhì
25212
Giải ba
05003
98688
Giải tư
17123
40531
18586
77412
71865
94224
07717
Giải năm
4271
Giải sáu
8020
7499
4286
Giải bảy
547
Giải 8
16
ChụcSốĐ.Vị
203
3,7122,6,7
1220,3,4
0,2,631
247
625 
1,8263,52
1,471
8862,8
999
 
Ngày: 28/02/2020
XSVL - Loại vé: 41VL09
Giải ĐB
348114
Giải nhất
85563
Giải nhì
27376
Giải ba
30845
48068
Giải tư
23800
98447
55931
34407
02553
07178
09484
Giải năm
2582
Giải sáu
0255
5622
3243
Giải bảy
979
Giải 8
63
ChụcSốĐ.Vị
000,7
314
2,822
4,5,6231
1,843,5,7
4,553,5
7632,8
0,476,8,9
6,782,4
79 
 
Ngày: 21/02/2020
XSVL - Loại vé: 41VL08
Giải ĐB
153238
Giải nhất
16104
Giải nhì
10095
Giải ba
85739
64659
Giải tư
62480
29021
43318
36035
48809
54682
68909
Giải năm
6914
Giải sáu
6273
7749
1762
Giải bảy
773
Giải 8
76
ChụcSốĐ.Vị
804,92
214,8
6,821
7235,8,9
0,149
3,959
762
 732,6
1,380,2
02,3,4,595
 
Ngày: 14/02/2020
XSVL - Loại vé: 41VL07
Giải ĐB
993867
Giải nhất
31714
Giải nhì
91956
Giải ba
50959
40865
Giải tư
34347
33830
19355
99124
85186
87674
51913
Giải năm
3847
Giải sáu
6804
8856
2486
Giải bảy
040
Giải 8
03
ChụcSốĐ.Vị
3,403,4
 13,4
 24
0,130
0,1,2,740,72
5,655,62,9
52,8265,7
42,674
 862
59 
 
Ngày: 07/02/2020
XSVL - Loại vé: 41VL06
Giải ĐB
371296
Giải nhất
29131
Giải nhì
90121
Giải ba
96631
02811
Giải tư
36041
58715
76680
22850
77809
62272
28449
Giải năm
2814
Giải sáu
9025
9566
3447
Giải bảy
081
Giải 8
08
ChụcSốĐ.Vị
5,808,9
1,2,32,4
8
11,4,5
721,5
 312
141,7,9
1,250
6,966
472
080,1
0,496
 
Ngày: 31/01/2020
XSVL - Loại vé: 41VL05
Giải ĐB
989950
Giải nhất
60784
Giải nhì
74609
Giải ba
46345
82180
Giải tư
78770
13380
17346
52217
97274
05521
06843
Giải năm
8699
Giải sáu
5251
1372
3121
Giải bảy
153
Giải 8
61
ChụcSốĐ.Vị
5,7,8209
22,5,617
7212
4,53 
7,843,5,6
450,1,3
461
170,2,4
 802,4
0,999
 
Ngày: 24/01/2020
XSVL - Loại vé: 41VL04
Giải ĐB
721258
Giải nhất
60866
Giải nhì
60831
Giải ba
50819
30794
Giải tư
76614
15542
27130
92587
97532
07596
83298
Giải năm
0780
Giải sáu
7804
9246
2451
Giải bảy
716
Giải 8
93
ChụcSốĐ.Vị
3,804
3,514,6,9
3,42 
930,1,2
0,1,942,6
 51,8
1,4,6,966
87 
5,980,7
193,4,6,8