www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Vĩnh Long

Ngày: 04/11/2022
XSVL - Loại vé: 43VL44
Giải ĐB
183799
Giải nhất
43428
Giải nhì
10544
Giải ba
49517
38731
Giải tư
99938
95119
74033
16273
33094
26791
85261
Giải năm
7821
Giải sáu
0627
5732
4678
Giải bảy
189
Giải 8
36
ChụcSốĐ.Vị
 0 
2,3,6,917,9
321,7,8
3,731,2,3,6
8
4,944
 5 
361
1,273,8
2,3,789
1,8,991,4,9
 
Ngày: 28/10/2022
XSVL - Loại vé: 43VL43
Giải ĐB
788536
Giải nhất
98108
Giải nhì
21752
Giải ba
06836
24304
Giải tư
83484
17395
48561
30699
75694
87282
85025
Giải năm
7708
Giải sáu
2274
3228
2164
Giải bảy
693
Giải 8
70
ChụcSốĐ.Vị
704,82
61 
5,825,8
9362
0,6,7,8
9
4 
2,952
3261,4
 70,4
02,282,4
993,4,5,9
 
Ngày: 21/10/2022
XSVL - Loại vé: 43VL42
Giải ĐB
028515
Giải nhất
64979
Giải nhì
76251
Giải ba
32028
76378
Giải tư
10589
02565
51865
04128
66394
79043
35340
Giải năm
4075
Giải sáu
2896
0954
8101
Giải bảy
954
Giải 8
20
ChụcSốĐ.Vị
2,401
0,515
 20,82
43 
52,940,3
1,62,751,42
9652
 75,8,9
22,789
7,894,6
 
Ngày: 14/10/2022
XSVL - Loại vé: 43VL41
Giải ĐB
972422
Giải nhất
32093
Giải nhì
25998
Giải ba
62707
32348
Giải tư
98951
23245
59553
57204
24804
00545
74749
Giải năm
6311
Giải sáu
6081
8316
8958
Giải bảy
170
Giải 8
75
ChụcSốĐ.Vị
7042,7
1,5,811,6
222
5,93 
02452,8,9
42,751,3,8
16 
070,5
4,5,981
493,8
 
Ngày: 07/10/2022
XSVL - Loại vé: 43VL40
Giải ĐB
608564
Giải nhất
03749
Giải nhì
37968
Giải ba
62353
64052
Giải tư
29101
96168
43338
87462
59310
56417
58969
Giải năm
9823
Giải sáu
8534
3983
7660
Giải bảy
547
Giải 8
29
ChụcSốĐ.Vị
1,601
010,7
5,623,9
2,5,834,8
3,647,9
 52,3
 60,2,4,82
9
1,47 
3,6283
2,4,69 
 
Ngày: 30/09/2022
XSVL - Loại vé: 43VL39
Giải ĐB
845391
Giải nhất
34315
Giải nhì
03030
Giải ba
28134
01010
Giải tư
94092
80338
38634
00549
98381
97234
48369
Giải năm
4398
Giải sáu
7819
7407
4619
Giải bảy
505
Giải 8
75
ChụcSốĐ.Vị
1,305,7
8,910,5,92
92 
 30,43,8
3349
0,1,75 
 69
075
3,981
12,4,691,2,8
 
Ngày: 23/09/2022
XSVL - Loại vé: 43VL38
Giải ĐB
454170
Giải nhất
55551
Giải nhì
56005
Giải ba
50438
80350
Giải tư
53216
73288
03818
24289
87713
63227
18559
Giải năm
4370
Giải sáu
6476
8862
5612
Giải bảy
332
Giải 8
42
ChụcSốĐ.Vị
5,7205
512,3,6,8
1,3,4,627
132,8
 42
050,1,9
1,762
2702,6
1,3,888,9
5,89