www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Vĩnh Long

Ngày: 03/05/2024
XSVL - Loại vé: 45VL18
Giải ĐB
875326
Giải nhất
93481
Giải nhì
68142
Giải ba
49416
47248
Giải tư
68309
05634
25939
46040
70695
43509
80000
Giải năm
1565
Giải sáu
6060
7485
0399
Giải bảy
360
Giải 8
68
ChụcSốĐ.Vị
0,4,6200,92
816
426
 34,9
340,2,8
6,8,95 
1,2602,5,8
 7 
4,681,5
02,3,995,9
 
Ngày: 26/04/2024
XSVL - Loại vé: 45VL17
Giải ĐB
241559
Giải nhất
74496
Giải nhì
15885
Giải ba
70224
16314
Giải tư
82833
23953
03747
77730
61003
27585
10875
Giải năm
3281
Giải sáu
9894
7487
1569
Giải bảy
663
Giải 8
60
ChụcSốĐ.Vị
3,603
814
 24
0,3,5,630,3
1,2,947
7,8253,9
960,3,9
4,875
 81,52,7
5,694,6
 
Ngày: 19/04/2024
XSVL - Loại vé: 45VL16
Giải ĐB
078640
Giải nhất
87067
Giải nhì
21129
Giải ba
20042
33202
Giải tư
81034
57871
92294
70750
14630
99503
23850
Giải năm
3216
Giải sáu
4205
4920
5093
Giải bảy
935
Giải 8
97
ChụcSốĐ.Vị
2,3,4,5202,3,5
716
0,420,9
0,930,4,5
3,940,2
0,3502
167
6,971
 8 
293,4,7
 
Ngày: 12/04/2024
XSVL - Loại vé: 45VL15
Giải ĐB
045109
Giải nhất
68297
Giải nhì
46951
Giải ba
42938
18590
Giải tư
78674
53380
71734
87687
75192
89576
17000
Giải năm
2794
Giải sáu
6100
9651
4649
Giải bảy
699
Giải 8
87
ChụcSốĐ.Vị
02,8,9002,9
521 
92 
 34,8
3,7,949
 512
76 
82,974,6
380,72
0,4,990,2,4,7
9
 
Ngày: 05/04/2024
XSVL - Loại vé: 45VL14
Giải ĐB
932166
Giải nhất
08985
Giải nhì
59833
Giải ba
11046
55018
Giải tư
15564
87219
55126
77599
37141
55265
95395
Giải năm
2709
Giải sáu
9533
9410
0832
Giải bảy
385
Giải 8
93
ChụcSốĐ.Vị
109
410,8,9
326
32,932,32
641,6
6,82,95 
2,4,664,5,6
 7 
1852
0,1,993,5,9
 
Ngày: 29/03/2024
XSVL - Loại vé: 45VL13
Giải ĐB
999061
Giải nhất
97966
Giải nhì
48047
Giải ba
76891
62062
Giải tư
13448
59317
12860
79919
86743
62068
46714
Giải năm
1667
Giải sáu
4410
9804
5924
Giải bảy
502
Giải 8
39
ChụcSốĐ.Vị
1,602,4
6,910,4,7,9
0,624
439
0,1,243,7,8
 5 
660,1,2,6
7,8
1,4,67 
4,68 
1,391
 
Ngày: 22/03/2024
XSVL - Loại vé: 45VL12
Giải ĐB
703929
Giải nhất
49283
Giải nhì
26183
Giải ba
32304
34245
Giải tư
91012
21925
41703
00827
75267
82627
62740
Giải năm
8840
Giải sáu
5403
8045
4878
Giải bảy
036
Giải 8
98
ChụcSốĐ.Vị
42032,4
 12
125,72,9
02,8236
0402,52
2,425 
367
22,678
7,9832
298