www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Vĩnh Long

Ngày: 03/03/2023
XSVL - Loại vé: 44VL09
Giải ĐB
617002
Giải nhất
11931
Giải nhì
53855
Giải ba
18060
41089
Giải tư
24188
61461
68435
32079
88705
58694
84330
Giải năm
6301
Giải sáu
1075
6643
7557
Giải bảy
505
Giải 8
63
ChụcSốĐ.Vị
3,601,2,52
0,3,61 
02 
4,630,1,5
943
02,3,5,755,7
 60,1,3
575,9
888,9
7,894
 
Ngày: 24/02/2023
XSVL - Loại vé: 44VL08
Giải ĐB
850541
Giải nhất
36266
Giải nhì
11296
Giải ba
96546
76573
Giải tư
59224
66960
58499
46837
56125
51507
23885
Giải năm
6061
Giải sáu
2354
8232
3906
Giải bảy
954
Giải 8
86
ChụcSốĐ.Vị
606,7
4,61 
324,5
732,7
2,5241,6
2,8542
0,4,6,8
9
60,1,6
0,373
 85,6
996,9
 
Ngày: 17/02/2023
XSVL - Loại vé: 44VL07
Giải ĐB
452122
Giải nhất
57688
Giải nhì
78037
Giải ba
62612
32619
Giải tư
52004
28702
44518
13988
83713
46486
67165
Giải năm
6092
Giải sáu
5165
5707
5124
Giải bảy
727
Giải 8
96
ChụcSốĐ.Vị
 02,4,7
 12,3,8,9
0,1,2,922,4,7
137
0,24 
625 
8,9652
0,2,37 
1,8286,82
192,6
 
Ngày: 10/02/2023
XSVL - Loại vé: 44VL06
Giải ĐB
465844
Giải nhất
18484
Giải nhì
43437
Giải ba
09648
27105
Giải tư
72669
73524
52977
40693
86866
29214
48256
Giải năm
2028
Giải sáu
4026
8933
3368
Giải bảy
406
Giải 8
96
ChụcSốĐ.Vị
 05,6
 14
 24,6,8
3,933,7
1,2,4,844,8
056
0,2,5,6
9
66,8,9
3,777
2,4,684
693,6
 
Ngày: 03/02/2023
XSVL - Loại vé: 44VL05
Giải ĐB
170217
Giải nhất
32496
Giải nhì
71320
Giải ba
79184
15563
Giải tư
57864
74877
30479
72508
41266
56146
07528
Giải năm
5794
Giải sáu
3083
9567
4250
Giải bảy
016
Giải 8
39
ChụcSốĐ.Vị
2,508
 16,7
 20,8
6,839
6,8,946
 50
1,4,6,963,4,6,7
1,6,777,9
0,283,4
3,794,6
 
Ngày: 27/01/2023
XSVL - Loại vé: 44VL04
Giải ĐB
528265
Giải nhất
81031
Giải nhì
80817
Giải ba
14392
45874
Giải tư
91447
75644
16375
63365
08545
93752
53057
Giải năm
2694
Giải sáu
9228
3053
9514
Giải bảy
978
Giải 8
98
ChụcSốĐ.Vị
 0 
314,7
5,928
531
1,4,7,944,5,7
4,62,752,3,7
 652
1,4,574,5,8
2,7,98 
 92,4,8
 
Ngày: 20/01/2023
XSVL - Loại vé: 44VL03
Giải ĐB
293317
Giải nhất
32367
Giải nhì
27479
Giải ba
66040
73912
Giải tư
93940
97284
30461
85152
19381
72136
75088
Giải năm
3045
Giải sáu
0242
9428
3402
Giải bảy
937
Giải 8
22
ChụcSốĐ.Vị
4202
6,812,7
0,1,2,4
5
22,8
 36,7
8402,2,5
452
361,7
1,3,679
2,881,4,8
79