www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Vĩnh Long

Ngày: 02/02/2024
XSVL - Loại vé: 45VL05
Giải ĐB
614753
Giải nhất
37369
Giải nhì
55306
Giải ba
10019
28298
Giải tư
53112
08730
12284
02647
15530
71754
48282
Giải năm
3134
Giải sáu
8459
4845
9380
Giải bảy
893
Giải 8
78
ChụcSốĐ.Vị
32,806
 12,9
1,82 
5,9302,4
3,5,845,7
453,4,9
069
478
7,980,2,4
1,5,693,8
 
Ngày: 26/01/2024
XSVL - Loại vé: 45VL04
Giải ĐB
194022
Giải nhất
24979
Giải nhì
46167
Giải ba
27168
34438
Giải tư
61543
42955
54764
04126
98195
51052
05839
Giải năm
2606
Giải sáu
7994
0669
0965
Giải bảy
654
Giải 8
63
ChụcSốĐ.Vị
 06
 1 
2,522,6
4,638,9
5,6,943
5,6,952,4,5
0,263,4,5,7
8,9
679
3,68 
3,6,794,5
 
Ngày: 19/01/2024
XSVL - Loại vé: 45VL03
Giải ĐB
207004
Giải nhất
78293
Giải nhì
19657
Giải ba
85254
54680
Giải tư
48183
00380
75262
54211
41829
51527
24596
Giải năm
8881
Giải sáu
4636
4071
8507
Giải bảy
894
Giải 8
38
ChụcSốĐ.Vị
8204,7
1,7,811
627,9
8,936,8
0,5,94 
 54,7
3,962
0,2,571
3802,1,3
293,4,6
 
Ngày: 12/01/2024
XSVL - Loại vé: 45VL02
Giải ĐB
714906
Giải nhất
65889
Giải nhì
58684
Giải ba
55770
93900
Giải tư
55291
17003
02332
58316
71992
65742
02460
Giải năm
8623
Giải sáu
5777
2639
6904
Giải bảy
009
Giải 8
86
ChụcSốĐ.Vị
0,6,700,3,4,6
9
916
3,4,923
0,232,9
0,842
 5 
0,1,860
770,7
 84,6,9
0,3,891,2
 
Ngày: 05/01/2024
XSVL - Loại vé: 45VL01
Giải ĐB
965272
Giải nhất
06098
Giải nhì
93795
Giải ba
74196
19423
Giải tư
93153
60741
93224
92565
85614
02321
95758
Giải năm
8348
Giải sáu
6468
6471
7095
Giải bảy
414
Giải 8
80
ChụcSốĐ.Vị
80 
2,4,7142
721,3,4
2,53 
12,241,8
6,9253,8
965,8
 71,2
4,5,6,980
 952,6,8
 
Ngày: 29/12/2023
XSVL - Loại vé: 44VL52
Giải ĐB
506124
Giải nhất
07997
Giải nhì
14014
Giải ba
15159
52232
Giải tư
91456
76486
03996
60171
28947
84346
83396
Giải năm
6452
Giải sáu
8574
0503
4983
Giải bảy
433
Giải 8
42
ChụcSốĐ.Vị
 03
714
3,4,524
0,3,832,3
1,2,742,6,7
 52,6,9
4,5,8,926 
4,971,4
 83,6
5962,7
 
Ngày: 22/12/2023
XSVL - Loại vé: 44VL51
Giải ĐB
501302
Giải nhất
41116
Giải nhì
67262
Giải ba
64203
01637
Giải tư
15752
72689
14259
56791
04550
37213
08371
Giải năm
2302
Giải sáu
4547
3146
6455
Giải bảy
471
Giải 8
84
ChụcSốĐ.Vị
5022,3
72,913,6
02,5,62 
0,137
846,7
550,2,5,9
1,462
3,4712
 84,9
5,891