www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Vĩnh Long

Ngày: 01/11/2019
XSVL - Loại vé: 40VL44
Giải ĐB
869780
Giải nhất
75768
Giải nhì
18958
Giải ba
74328
50372
Giải tư
23603
62624
25371
18931
89803
37515
87652
Giải năm
8897
Giải sáu
1208
4070
1203
Giải bảy
871
Giải 8
39
ChụcSốĐ.Vị
7,8033,8
3,7215
5,724,8
0331,9
24 
152,8
 68
970,12,2
0,2,5,680
397
 
Ngày: 25/10/2019
XSVL - Loại vé: 40VL43
Giải ĐB
678798
Giải nhất
97939
Giải nhì
93035
Giải ba
61222
18434
Giải tư
90675
72693
83770
87065
01787
16969
40410
Giải năm
3360
Giải sáu
2663
0758
4972
Giải bảy
685
Giải 8
15
ChụcSốĐ.Vị
1,6,70 
 10,5
2,722
6,934,5,9
34 
1,3,6,7
8
58
 60,3,5,9
870,2,5
5,985,7
3,693,8
 
Ngày: 18/10/2019
XSVL - Loại vé: 40VL42
Giải ĐB
099009
Giải nhất
33429
Giải nhì
51779
Giải ba
54142
32963
Giải tư
85620
82231
40666
08702
29650
78612
05657
Giải năm
7010
Giải sáu
7692
2193
9148
Giải bảy
961
Giải 8
82
ChụcSốĐ.Vị
1,2,502,9
3,610,2
0,1,4,8
9
20,9
6,931
 42,8
 50,7
661,3,6
579
482
0,2,792,3
 
Ngày: 11/10/2019
XSVL - Loại vé: 40VL41
Giải ĐB
901299
Giải nhất
67741
Giải nhì
08318
Giải ba
75038
09067
Giải tư
55400
99907
50524
76185
57093
14126
85472
Giải năm
7640
Giải sáu
9891
5974
6984
Giải bảy
901
Giải 8
24
ChụcSốĐ.Vị
0,400,1,7
0,4,918
7242,6
938
22,7,840,1
85 
267
0,672,4
1,384,5
991,3,9
 
Ngày: 04/10/2019
XSVL - Loại vé: 40VL40
Giải ĐB
055755
Giải nhất
47936
Giải nhì
91082
Giải ba
55909
36594
Giải tư
00680
42843
66846
41685
83066
92816
46828
Giải năm
4463
Giải sáu
2332
8116
0098
Giải bảy
652
Giải 8
43
ChụcSốĐ.Vị
809
 162
3,5,828
42,632,6
9432,6
5,852,5
12,3,4,663,6
 7 
2,980,2,5
094,8
 
Ngày: 27/09/2019
XSVL - Loại vé: 40VL39
Giải ĐB
396332
Giải nhất
27332
Giải nhì
92221
Giải ba
60266
40441
Giải tư
04085
89132
10620
54453
87837
48645
98817
Giải năm
5199
Giải sáu
2552
3197
7759
Giải bảy
591
Giải 8
26
ChụcSốĐ.Vị
20 
2,4,917
33,520,1,6
5323,7
 41,5
4,852,3,9
2,666
1,3,97 
 85
5,991,7,9
 
Ngày: 20/09/2019
XSVL - Loại vé: 40VL38
Giải ĐB
500269
Giải nhất
87899
Giải nhì
93066
Giải ba
57949
53782
Giải tư
68025
66851
51107
30452
50120
23773
24488
Giải năm
4726
Giải sáu
7846
6251
8091
Giải bảy
653
Giải 8
37
ChụcSốĐ.Vị
207
52,91 
5,820,5,6
5,737
 46,9
2512,2,3
2,4,666,9
0,373
882,8
4,6,991,9