www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Vĩnh Long

Ngày: 01/04/2011
XSVL - Loại vé: 32VL13
Giải ĐB
333367
Giải nhất
00003
Giải nhì
07348
Giải ba
78524
16283
Giải tư
78768
00850
30006
38812
38834
99329
08895
Giải năm
8550
Giải sáu
3839
6588
1160
Giải bảy
336
Giải 8
45
ChụcSốĐ.Vị
52,603,6
 12
124,9
0,834,6,9
2,345,8
4,9502
0,360,7,8
67 
4,6,883,8
2,395
 
Ngày: 25/03/2011
XSVL - Loại vé: 32VL12
Giải ĐB
140542
Giải nhất
07850
Giải nhì
95523
Giải ba
36633
84718
Giải tư
56509
61167
74549
55667
75223
63167
06913
Giải năm
8231
Giải sáu
2216
5741
7203
Giải bảy
293
Giải 8
71
ChụcSốĐ.Vị
503,9
3,4,713,6,8
4232
0,1,22,3
9
31,3
 41,2,9
 50
1673
6371
18 
0,493
 
Ngày: 18/03/2011
XSVL - Loại vé: 32VL11
Giải ĐB
544517
Giải nhất
66182
Giải nhì
48197
Giải ba
15653
77817
Giải tư
51838
49649
23233
76289
59102
06808
90242
Giải năm
7588
Giải sáu
9734
1960
7379
Giải bảy
690
Giải 8
78
ChụcSốĐ.Vị
6,902,8
 172
0,4,82 
3,533,4,8
342,9
 53
 60
12,978,9
0,3,7,882,8,9
4,7,890,7
 
Ngày: 11/03/2011
XSVL - Loại vé: 32VL10
Giải ĐB
212162
Giải nhất
48890
Giải nhì
01263
Giải ba
03371
11649
Giải tư
70852
44178
69227
16589
22324
45542
08854
Giải năm
6326
Giải sáu
5579
2137
8997
Giải bảy
614
Giải 8
42
ChụcSốĐ.Vị
90 
714
42,5,624,6,7
637
1,2,5422,9
 52,4
262,3
2,3,971,8,9
789
4,7,890,7
 
Ngày: 04/03/2011
XSVL - Loại vé: 32VL09
Giải ĐB
959734
Giải nhất
18629
Giải nhì
38607
Giải ba
74738
78504
Giải tư
07668
90036
06309
64322
74269
83765
89012
Giải năm
6266
Giải sáu
2227
9846
5657
Giải bảy
376
Giải 8
70
ChụcSốĐ.Vị
704,7,9
 12
1,222,7,9
 34,6,8
0,346
657
3,4,6,765,6,8,9
0,2,570,6
3,68 
0,2,69 
 
Ngày: 25/02/2011
XSVL - Loại vé: 32VL08
Giải ĐB
984898
Giải nhất
31524
Giải nhì
71009
Giải ba
80496
20548
Giải tư
31582
05606
11217
70244
65366
45737
67475
Giải năm
2649
Giải sáu
5442
5611
5537
Giải bảy
374
Giải 8
51
ChụcSốĐ.Vị
 06,9
1,511,7
4,824
 372
2,4,742,4,8,9
751
0,6,966
1,3274,5
4,982
0,496,8
 
Ngày: 18/02/2011
XSVL - Loại vé: 32VL07
Giải ĐB
185202
Giải nhất
24141
Giải nhì
76841
Giải ba
14353
20467
Giải tư
19915
26322
45946
24921
88122
66049
28420
Giải năm
0631
Giải sáu
8577
1638
0111
Giải bảy
925
Giải 8
59
ChụcSốĐ.Vị
202
1,2,3,4211,5
0,2220,1,22,5
531,8
 412,6,9
1,253,9
467
6,777
38 
4,59