www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Vĩnh Long

Ngày: 01/01/2010
XSVL - Loại vé: L:31VL01
Giải ĐB
175762
Giải nhất
52125
Giải nhì
12801
Giải ba
63123
23192
Giải tư
81710
92431
56780
57672
90443
21192
56029
Giải năm
8872
Giải sáu
1330
2866
8073
Giải bảy
004
Giải 8
89
ChụcSốĐ.Vị
1,3,801,4
0,310
6,72,9223,5,9
2,4,730,1
043
25 
662,6
 722,3
 80,9
2,8922
 
Ngày: 25/12/2009
XSVL - Loại vé: L:30VL52
Giải ĐB
293861
Giải nhất
28806
Giải nhì
72481
Giải ba
70857
18583
Giải tư
12587
99012
45658
11386
50636
04619
78372
Giải năm
9500
Giải sáu
8280
1481
7476
Giải bảy
659
Giải 8
20
ChụcSốĐ.Vị
0,2,800,6
6,8212,9
1,720
836
 4 
 57,8,9
0,3,7,861
5,872,6
580,12,3,6
7
1,59 
 
Ngày: 18/12/2009
XSVL - Loại vé: L:30VL51
Giải ĐB
264386
Giải nhất
30730
Giải nhì
20074
Giải ba
16850
95441
Giải tư
99757
70525
04213
66795
28078
54537
62772
Giải năm
4404
Giải sáu
8298
1520
8305
Giải bảy
799
Giải 8
23
ChụcSốĐ.Vị
2,3,504,5
413
720,3,5
1,230,7
0,741
0,2,950,7
86 
3,572,4,8
7,986
995,8,9
 
Ngày: 11/12/2009
XSVL - Loại vé: L:30VL50
Giải ĐB
025095
Giải nhất
76468
Giải nhì
93152
Giải ba
65915
84025
Giải tư
03645
39534
98665
52186
62371
01048
65143
Giải năm
1249
Giải sáu
8241
1774
2205
Giải bảy
114
Giải 8
63
ChụcSốĐ.Vị
 05
4,714,5
525
4,634
1,3,741,3,5,8
9
0,1,2,4
6,9
52
863,5,8
 71,4
4,686
495
 
Ngày: 04/12/2009
XSVL - Loại vé: L:30VL49
Giải ĐB
750016
Giải nhất
04286
Giải nhì
17883
Giải ba
06304
61456
Giải tư
40757
55425
47447
77792
22099
57871
96206
Giải năm
4322
Giải sáu
6656
2554
4140
Giải bảy
497
Giải 8
99
ChụcSốĐ.Vị
404,6
716
2,922,5
83 
0,540,7
254,62,7
0,1,52,86 
4,5,971
 83,6
9292,7,92
 
Ngày: 27/11/2009
XSVL - Loại vé: L:30VL48
Giải ĐB
222273
Giải nhất
29900
Giải nhì
55299
Giải ba
70646
47249
Giải tư
42690
42467
88439
73682
06591
25320
32234
Giải năm
1352
Giải sáu
2305
6766
0465
Giải bảy
777
Giải 8
56
ChụcSốĐ.Vị
0,2,900,5
91 
5,820
734,9
346,9
0,652,6
4,5,665,6,7
6,773,7
 82
3,4,990,1,9
 
Ngày: 20/11/2009
XSVL - Loại vé: L:30VL47
Giải ĐB
724608
Giải nhất
05375
Giải nhì
35957
Giải ba
79489
39193
Giải tư
78569
47301
81956
07212
87645
58134
46851
Giải năm
7001
Giải sáu
5475
8634
7088
Giải bảy
529
Giải 8
59
ChụcSốĐ.Vị
 012,8
02,512
129
9342
3245
4,7251,6,7,9
569
5752
0,888,9
2,5,6,893