www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh

Ngày: 29/10/2021
XSTV - Loại vé: 30TV44
Giải ĐB
055277
Giải nhất
03208
Giải nhì
81293
Giải ba
41202
57405
Giải tư
86111
79216
98806
19428
50755
49335
07804
Giải năm
5807
Giải sáu
3827
3874
4523
Giải bảy
717
Giải 8
44
ChụcSốĐ.Vị
 02,4,5,6
7,8
111,6,7
023,7,8
2,935
0,4,744
0,3,555
0,16 
0,1,2,774,7
0,28 
 93
 
Ngày: 22/10/2021
XSTV - Loại vé: 30TV43
Giải ĐB
670059
Giải nhất
42000
Giải nhì
09902
Giải ba
71308
14967
Giải tư
58843
37948
44683
14807
54719
06402
42624
Giải năm
6825
Giải sáu
3239
6659
9275
Giải bảy
264
Giải 8
46
ChụcSốĐ.Vị
000,22,7,8
 19
0224,5
4,839
2,643,6,8
2,7592
464,7
0,675
0,483
1,3,529 
 
Ngày: 02/07/2021
XSTV - Loại vé: 30TV27
Giải ĐB
531312
Giải nhất
94454
Giải nhì
12941
Giải ba
59196
49426
Giải tư
27207
93201
69866
63367
60709
06017
58528
Giải năm
3356
Giải sáu
1764
6482
3223
Giải bảy
880
Giải 8
87
ChụcSốĐ.Vị
801,7,9
0,412,7
1,823,6,8
23 
5,641
 54,6
2,5,6,964,6,7
0,1,6,87 
280,2,7
096
 
Ngày: 25/06/2021
XSTV - Loại vé: 30TV26
Giải ĐB
707542
Giải nhất
24143
Giải nhì
91112
Giải ba
60771
56060
Giải tư
65566
27185
48332
68600
98996
02065
53130
Giải năm
1848
Giải sáu
1829
6039
0350
Giải bảy
553
Giải 8
80
ChụcSốĐ.Vị
0,3,5,6
8
00
712
1,3,429
4,530,2,9
 42,3,8
6,850,3
6,960,5,6
 71
480,5
2,396
 
Ngày: 18/06/2021
XSTV - Loại vé: 30TV25
Giải ĐB
829097
Giải nhất
26342
Giải nhì
68405
Giải ba
16084
47507
Giải tư
86876
63714
24839
14157
89783
70727
46330
Giải năm
9004
Giải sáu
4382
2304
9015
Giải bảy
682
Giải 8
14
ChụcSốĐ.Vị
3042,5,7
 142,5
4,8227
830,9
02,12,842
0,157
76 
0,2,5,976
 822,3,4
397
 
Ngày: 11/06/2021
XSTV - Loại vé: 30TV24
Giải ĐB
052296
Giải nhất
22604
Giải nhì
05557
Giải ba
07504
05889
Giải tư
59909
47076
87815
86377
83296
88877
95094
Giải năm
8624
Giải sáu
6581
4868
9906
Giải bảy
667
Giải 8
32
ChụcSốĐ.Vị
 042,6,9
815
324
 32
02,2,94 
157
0,7,9267,8
5,6,7276,72
681,9
0,894,62
 
Ngày: 04/06/2021
XSTV - Loại vé: 30TV23
Giải ĐB
548226
Giải nhất
10169
Giải nhì
65952
Giải ba
79215
58868
Giải tư
53616
38448
81294
74023
80294
80672
24277
Giải năm
7752
Giải sáu
1093
6532
9835
Giải bảy
319
Giải 8
10
ChụcSốĐ.Vị
10 
 10,5,6,9
3,52,723,6
2,932,5
9248
1,3522
1,268,9
772,7
4,68 
1,693,42