www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh

Ngày: 29/01/2010
XSTV - Loại vé: L:19-TV05
Giải ĐB
983663
Giải nhất
52255
Giải nhì
11869
Giải ba
18834
57695
Giải tư
09383
78250
77856
22225
45781
55218
38935
Giải năm
7257
Giải sáu
5416
3385
7288
Giải bảy
516
Giải 8
38
ChụcSốĐ.Vị
50 
8162,8
 25
6,834,5,8
34 
2,3,5,8
9
50,5,6,7
12,563,9
57 
1,3,881,3,5,8
695
 
Ngày: 22/01/2010
XSTV - Loại vé: L:19-TV04
Giải ĐB
317412
Giải nhất
34022
Giải nhì
65782
Giải ba
19289
08480
Giải tư
40173
81398
01275
99941
17848
73444
95955
Giải năm
7617
Giải sáu
2884
7933
6338
Giải bảy
581
Giải 8
46
ChụcSốĐ.Vị
80 
4,812,7
1,2,822
3,733,8
4,841,4,6,8
5,755
46 
173,5
3,4,980,1,2,4
9
898
 
Ngày: 15/01/2010
XSTV - Loại vé: L:19-TV03
Giải ĐB
153195
Giải nhất
15969
Giải nhì
87476
Giải ba
26631
16268
Giải tư
38223
32022
63572
67727
29246
77123
93941
Giải năm
6890
Giải sáu
4381
3241
6013
Giải bảy
894
Giải 8
42
ChụcSốĐ.Vị
90 
3,42,813
2,4,722,32,7
1,2231
9412,2,6
95 
4,768,9
272,6
681
690,4,5
 
Ngày: 08/01/2010
XSTV - Loại vé: L:19-TV02
Giải ĐB
522609
Giải nhất
80409
Giải nhì
21687
Giải ba
44263
34465
Giải tư
39027
86836
88872
79872
19907
86173
13530
Giải năm
0880
Giải sáu
1274
8108
7195
Giải bảy
020
Giải 8
90
ChụcSốĐ.Vị
2,3,8,907,8,92
 1 
7220,7
6,730,6
74 
6,95 
363,5
0,2,8722,3,4
080,7
0290,5
 
Ngày: 01/01/2010
XSTV - Loại vé: L:19-TV01
Giải ĐB
173508
Giải nhất
22656
Giải nhì
39183
Giải ba
20918
72267
Giải tư
68223
47957
00171
50655
28123
85373
86004
Giải năm
4268
Giải sáu
1710
3949
0644
Giải bảy
068
Giải 8
62
ChụcSốĐ.Vị
104,8
710,8
6232
22,7,83 
0,444,9
555,6,7
562,7,82
5,671,3
0,1,6283
49 
 
Ngày: 25/12/2009
XSTV - Loại vé: L:18-TV52
Giải ĐB
270766
Giải nhất
38704
Giải nhì
51749
Giải ba
40550
61630
Giải tư
84450
94303
83269
25340
92207
90736
00216
Giải năm
5389
Giải sáu
2967
2443
7131
Giải bảy
571
Giải 8
13
ChụcSốĐ.Vị
3,4,5203,4,7
3,713,6
 2 
0,1,430,1,6
040,3,9
 502
1,3,666,7,9
0,671
 89
4,6,89 
 
Ngày: 18/12/2009
XSTV - Loại vé: L:18-TV51
Giải ĐB
324094
Giải nhất
25478
Giải nhì
72509
Giải ba
45371
89498
Giải tư
16728
25126
26952
45551
64506
92364
70911
Giải năm
7727
Giải sáu
3937
7110
6433
Giải bảy
994
Giải 8
91
ChụcSốĐ.Vị
106,9
1,5,7,910,1
526,7,8
333,7
6,924 
 51,2
0,264
2,371,8
2,7,98 
091,42,8