www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh

Ngày: 28/01/2022
XSTV - Loại vé: 31TV04
Giải ĐB
656106
Giải nhất
91142
Giải nhì
60418
Giải ba
24934
34226
Giải tư
28381
88873
60464
10432
41189
22750
61420
Giải năm
5149
Giải sáu
4200
4090
2293
Giải bảy
621
Giải 8
35
ChụcSốĐ.Vị
0,2,5,900,6
2,818
3,420,1,6
7,932,4,5
3,642,9
350
0,264
 73
181,9
4,890,3
 
Ngày: 21/01/2022
XSTV - Loại vé: 31TV03
Giải ĐB
290538
Giải nhất
07336
Giải nhì
73186
Giải ba
34356
05675
Giải tư
36357
54965
99265
86522
56265
36432
57525
Giải năm
2661
Giải sáu
4174
6280
1953
Giải bảy
834
Giải 8
89
ChụcSốĐ.Vị
80 
61 
2,322,5
532,4,6,8
3,74 
2,63,753,6,7
3,5,861,53
574,5
380,6,9
89 
 
Ngày: 14/01/2022
XSTV - Loại vé: 31TV02
Giải ĐB
042902
Giải nhất
62642
Giải nhì
86017
Giải ba
05908
60207
Giải tư
56237
17204
74850
65783
12712
74824
83718
Giải năm
7412
Giải sáu
9472
1997
5018
Giải bảy
681
Giải 8
45
ChụcSốĐ.Vị
502,4,7,8
8122,7,82
0,12,4,724
837
0,242,5
450
 6 
0,1,3,972
0,1281,3
 97
 
Ngày: 07/01/2022
XSTV - Loại vé: 31TV01
Giải ĐB
135363
Giải nhất
86095
Giải nhì
83787
Giải ba
01859
17195
Giải tư
43886
64084
48171
07860
44327
62616
10849
Giải năm
3993
Giải sáu
1340
1797
2531
Giải bảy
099
Giải 8
84
ChụcSốĐ.Vị
4,60 
3,716
 27
6,931
8240,9
9259
1,860,3
2,8,971
 842,6,7
4,5,993,52,7,9
 
Ngày: 31/12/2021
XSTV - Loại vé: 30TV53
Giải ĐB
425326
Giải nhất
34683
Giải nhì
41872
Giải ba
94729
38330
Giải tư
37977
41670
12516
63325
70828
87844
44385
Giải năm
7214
Giải sáu
0694
3527
1423
Giải bảy
614
Giải 8
59
ChụcSốĐ.Vị
3,70 
 142,6
723,5,6,7
8,9
2,830
12,4,944
2,859
1,26 
2,770,2,7
283,5
2,594
 
Ngày: 24/12/2021
XSTV - Loại vé: 30TV52
Giải ĐB
395598
Giải nhất
19913
Giải nhì
50781
Giải ba
40534
84556
Giải tư
44845
51179
89016
14462
31204
16188
64470
Giải năm
2904
Giải sáu
5409
0964
2353
Giải bảy
864
Giải 8
57
ChụcSốĐ.Vị
7042,9
813,6
62 
1,534
02,3,6245
453,6,7
1,562,42
570,9
8,981,8
0,798
 
Ngày: 17/12/2021
XSTV - Loại vé: 30TV51
Giải ĐB
556924
Giải nhất
95266
Giải nhì
89712
Giải ba
77268
99453
Giải tư
24846
55798
16911
76433
39612
03605
42709
Giải năm
8520
Giải sáu
6379
4060
6131
Giải bảy
748
Giải 8
33
ChụcSốĐ.Vị
2,605,9
1,311,22
1220,4
32,531,32
246,8
053
4,660,6,8
 79
4,6,98 
0,798