www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh

Ngày: 27/05/2011
XSTV - Loại vé: 20-TV21
Giải ĐB
869121
Giải nhất
24585
Giải nhì
61549
Giải ba
29834
19364
Giải tư
17347
65427
35226
05215
61584
02839
39766
Giải năm
6497
Giải sáu
6756
7548
3773
Giải bảy
192
Giải 8
30
ChụcSốĐ.Vị
30 
215
921,6,7
730,4,9
3,6,847,8,9
1,856
2,5,664,6
2,4,973
484,5
3,492,7
 
Ngày: 20/05/2011
XSTV - Loại vé: 20-TV20
Giải ĐB
277397
Giải nhất
15386
Giải nhì
73472
Giải ba
41364
60842
Giải tư
15881
13121
51147
73161
28714
17620
27926
Giải năm
3768
Giải sáu
0881
7941
4631
Giải bảy
419
Giải 8
06
ChụcSốĐ.Vị
206
2,3,4,6
82
14,9
4,720,1,6
 31
1,641,2,7
 5 
0,2,861,4,8
4,972
6812,6
197
 
Ngày: 13/05/2011
XSTV - Loại vé: 20-TV19
Giải ĐB
847307
Giải nhất
77955
Giải nhì
95196
Giải ba
28232
15560
Giải tư
69626
15013
72775
45814
21605
33420
14656
Giải năm
3233
Giải sáu
5932
0112
2075
Giải bảy
101
Giải 8
31
ChụcSốĐ.Vị
2,601,5,7
0,312,3,4
1,3220,6
1,331,22,3
14 
0,5,7255,6
2,5,960
0752
 8 
 96
 
Ngày: 06/05/2011
XSTV - Loại vé: 20-TV18
Giải ĐB
893073
Giải nhất
29617
Giải nhì
31627
Giải ba
17899
24603
Giải tư
96602
16775
47690
72276
79154
11292
24106
Giải năm
3322
Giải sáu
5236
4797
9961
Giải bảy
448
Giải 8
50
ChụcSốĐ.Vị
5,902,3,6
617
0,2,922,7
0,736
548
750,4
0,3,761
1,2,973,5,6
48 
990,2,7,9
 
Ngày: 29/04/2011
XSTV - Loại vé: 20-TV17
Giải ĐB
202946
Giải nhất
43532
Giải nhì
32990
Giải ba
47748
29016
Giải tư
78224
50234
70963
24587
55763
53021
15640
Giải năm
3075
Giải sáu
1671
0343
7481
Giải bảy
678
Giải 8
94
ChụcSốĐ.Vị
4,90 
2,7,816
321,4
4,6232,4
2,3,940,3,6,8
75 
1,4632
871,5,8
4,781,7
 90,4
 
Ngày: 22/04/2011
XSTV - Loại vé: 20-TV16
Giải ĐB
052640
Giải nhất
93707
Giải nhì
17404
Giải ba
06148
16110
Giải tư
23144
56365
87767
74988
76678
19765
67094
Giải năm
9979
Giải sáu
6831
2967
5987
Giải bảy
631
Giải 8
30
ChụcSốĐ.Vị
1,3,404,7
3210
 2 
 30,12
0,4,940,4,8
625 
 652,72
0,62,878,9
4,7,887,8
794
 
Ngày: 15/04/2011
XSTV - Loại vé: 20-TV15
Giải ĐB
764449
Giải nhất
40011
Giải nhì
55825
Giải ba
21954
52872
Giải tư
13554
67432
84303
08458
58763
53220
45789
Giải năm
4029
Giải sáu
9607
7077
4316
Giải bảy
572
Giải 8
38
ChụcSốĐ.Vị
203,7
111,6
3,7220,5,9
0,632,8
5249
2542,8
163
0,7722,7
3,589
2,4,89