www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh

Ngày: 26/12/2008
XSTV - Loại vé: L:17-TV52
Giải ĐB
81640
Giải nhất
29415
Giải nhì
41174
Giải ba
05269
30632
Giải tư
10061
44873
35234
60891
33675
96843
34639
Giải năm
9559
Giải sáu
9620
1601
8198
Giải bảy
510
Giải 8
48
ChụcSốĐ.Vị
1,2,401
0,6,910,5
320
4,732,4,9
3,740,3,8
1,759
 61,9
 73,4,5
4,98 
3,5,691,8
 
Ngày: 19/12/2008
XSTV - Loại vé: L:17-TV51
Giải ĐB
99230
Giải nhất
79435
Giải nhì
56075
Giải ba
05089
12953
Giải tư
15562
79827
94306
78462
98438
63502
23814
Giải năm
9441
Giải sáu
1108
6872
2704
Giải bảy
547
Giải 8
20
ChụcSốĐ.Vị
2,302,4,6,8
414
0,62,720,7
530,5,8
0,141,7
3,753
0622
2,472,5
0,389
89 
 
Ngày: 12/12/2008
XSTV - Loại vé: L:17-TV50
Giải ĐB
10174
Giải nhất
35163
Giải nhì
43115
Giải ba
19381
74119
Giải tư
09088
81286
45514
51482
29196
86832
71436
Giải năm
0179
Giải sáu
9114
9262
8372
Giải bảy
471
Giải 8
00
ChụcSốĐ.Vị
000
7,8142,5,9
3,6,7,82 
632,6
12,74 
15 
3,8,962,3
 71,2,4,9
881,2,6,8
1,796
 
Ngày: 05/12/2008
XSTV - Loại vé: L:17-TV49
Giải ĐB
46536
Giải nhất
28395
Giải nhì
85063
Giải ba
57553
00163
Giải tư
47303
24366
56038
60024
96904
44632
74079
Giải năm
0586
Giải sáu
9909
6982
5436
Giải bảy
021
Giải 8
34
ChụcSốĐ.Vị
 03,4,9
21 
3,821,4
0,5,6232,4,62,8
0,2,34 
953
32,6,8632,6
 79
382,6
0,795
 
Ngày: 28/11/2008
XSTV - Loại vé: L:17-TV48
Giải ĐB
04676
Giải nhất
83920
Giải nhì
49329
Giải ba
67648
26680
Giải tư
50944
47659
11564
47401
92127
68735
27263
Giải năm
7782
Giải sáu
5053
6376
0751
Giải bảy
744
Giải 8
76
ChụcSốĐ.Vị
2,801
0,51 
820,7,9
5,635
42,6442,8
351,3,9
7363,4
2763
480,2
2,59 
 
Ngày: 21/11/2008
XSTV - Loại vé: L:17-TV47
Giải ĐB
72919
Giải nhất
79398
Giải nhì
16406
Giải ba
28143
83528
Giải tư
02663
52727
92151
19072
27200
68531
32976
Giải năm
8933
Giải sáu
3969
1986
1069
Giải bảy
651
Giải 8
98
ChụcSốĐ.Vị
000,6
3,5219
727,8
3,4,631,3
 43
 512
0,7,863,92
272,6
2,9286
1,62982
 
Ngày: 14/11/2008
XSTV - Loại vé: L:17-TV46
Giải ĐB
45529
Giải nhất
34035
Giải nhì
58102
Giải ba
36699
92264
Giải tư
94629
06061
14778
32110
22081
03951
63651
Giải năm
1841
Giải sáu
0787
6597
4783
Giải bảy
990
Giải 8
43
ChụcSốĐ.Vị
1,902
4,52,6,810
0292
4,835
641,3
3512
 61,4
8,978
781,3,7
22,990,7,9