www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh

Ngày: 25/11/2011
XSTV - Loại vé: 20TV47
Giải ĐB
034376
Giải nhất
84951
Giải nhì
68393
Giải ba
61811
92892
Giải tư
40442
95685
32532
45793
77489
75120
45175
Giải năm
1605
Giải sáu
0489
5001
7609
Giải bảy
003
Giải 8
18
ChụcSốĐ.Vị
201,3,5,9
0,1,511,8
3,4,920
0,9232
 42
0,7,851
76 
 75,6
185,92
0,8292,32
 
Ngày: 18/11/2011
XSTV - Loại vé: 20TV46
Giải ĐB
362518
Giải nhất
97656
Giải nhì
64031
Giải ba
39068
26763
Giải tư
80828
51597
00976
34621
34332
37395
94637
Giải năm
2552
Giải sáu
5166
2335
1667
Giải bảy
024
Giải 8
00
ChụcSốĐ.Vị
000
2,318
3,521,4,8
631,2,5,7
24 
3,952,6
5,6,763,6,7,8
3,6,976
1,2,68 
 95,7
 
Ngày: 11/11/2011
XSTV - Loại vé: 20TV45
Giải ĐB
785997
Giải nhất
88370
Giải nhì
20869
Giải ba
22142
18792
Giải tư
22497
36504
71143
33308
06873
26075
10932
Giải năm
9802
Giải sáu
8665
4523
8004
Giải bảy
393
Giải 8
98
ChụcSốĐ.Vị
702,42,8
 1 
0,3,4,923
2,4,7,932
0242,3
6,75 
 65,9
9270,3,5
0,98 
692,3,72,8
 
Ngày: 04/11/2011
XSTV - Loại vé: 20TV44
Giải ĐB
527001
Giải nhất
31740
Giải nhì
95805
Giải ba
54831
04702
Giải tư
84763
21599
40604
31945
13154
76422
45869
Giải năm
3079
Giải sáu
0105
8740
2155
Giải bảy
150
Giải 8
30
ChụcSốĐ.Vị
3,42,501,2,4,52
0,31 
0,222
630,1
0,5402,5
02,4,550,4,5
 63,9
 79
 8 
6,7,999
 
Ngày: 28/10/2011
XSTV - Loại vé: 20TV43
Giải ĐB
565676
Giải nhất
75528
Giải nhì
21688
Giải ba
12887
74517
Giải tư
12051
38526
08985
96160
83227
00510
04682
Giải năm
3651
Giải sáu
9730
2654
8389
Giải bảy
824
Giải 8
61
ChụcSốĐ.Vị
1,3,60 
52,610,7
824,6,7,8
 30
2,54 
8512,4
2,760,1
1,2,876
2,882,5,7,8
9
89 
 
Ngày: 21/10/2011
XSTV - Loại vé: 20TV42
Giải ĐB
780927
Giải nhất
44180
Giải nhì
38846
Giải ba
56734
09526
Giải tư
25173
74898
98848
67461
90307
73467
66711
Giải năm
3084
Giải sáu
7628
5700
2873
Giải bảy
091
Giải 8
46
ChụcSốĐ.Vị
0,800,7
1,6,911
 26,7,8
7234
3,8462,8
 5 
2,4261,7
0,2,6732
2,4,980,4
 91,8
 
Ngày: 14/10/2011
XSTV - Loại vé: 20TV41
Giải ĐB
088521
Giải nhất
99003
Giải nhì
49830
Giải ba
42964
16627
Giải tư
73924
13350
64230
65005
10350
36759
64475
Giải năm
8879
Giải sáu
1670
2482
1775
Giải bảy
694
Giải 8
21
ChụcSốĐ.Vị
32,52,703,5
221 
8212,4,7
0302
2,6,94 
0,72502,9
 64
270,52,9
 82
5,794