www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh

Ngày: 23/05/2008
XSTV - Loại vé: L:17-TV21
Giải ĐB
66478
Giải nhất
69704
Giải nhì
56975
Giải ba
59865
23114
Giải tư
49091
35025
17781
72860
15208
73772
32273
Giải năm
0464
Giải sáu
1980
6901
4043
Giải bảy
024
Giải 8
45
ChụcSốĐ.Vị
6,801,4,8
0,8,914
724,5
4,73 
0,1,2,643,5
2,4,6,75 
 60,4,5
 72,3,5,8
0,780,1
 91
 
Ngày: 16/05/2008
XSTV - Loại vé: L:17-TV20
Giải ĐB
76436
Giải nhất
54606
Giải nhì
39068
Giải ba
11292
27921
Giải tư
93700
86942
13683
60535
54902
05338
89927
Giải năm
3830
Giải sáu
7082
6421
3662
Giải bảy
178
Giải 8
07
ChụcSốĐ.Vị
0,300,2,6,7
221 
0,4,6,8
9
212,7
830,5,6,8
 42
35 
0,362,8
0,278
3,6,782,3
 92
 
Ngày: 09/05/2008
XSTV - Loại vé: L:17-TV19
Giải ĐB
40509
Giải nhất
23615
Giải nhì
17803
Giải ba
83608
74109
Giải tư
76336
27373
87764
57482
58745
91783
42369
Giải năm
0063
Giải sáu
4508
4414
2810
Giải bảy
038
Giải 8
11
ChụcSốĐ.Vị
103,82,92
110,1,4,5
82 
0,6,7,836,8
1,645
1,45 
363,4,9
 73
02,382,3
02,69 
 
Ngày: 02/05/2008
XSTV - Loại vé: L:17-TV18
Giải ĐB
34158
Giải nhất
69198
Giải nhì
35512
Giải ba
07815
18578
Giải tư
51803
75544
64819
65320
86089
57756
63794
Giải năm
4478
Giải sáu
2756
3098
8104
Giải bảy
369
Giải 8
30
ChụcSốĐ.Vị
2,303,4
 12,5,9
120
030
0,4,944
1562,8
5269
 782
5,72,9289
1,6,894,82
 
Ngày: 25/04/2008
XSTV - Loại vé: L:17-TV17
Giải ĐB
81464
Giải nhất
06439
Giải nhì
64748
Giải ba
74661
15026
Giải tư
35411
77734
28636
54068
60236
34636
13039
Giải năm
3309
Giải sáu
5221
1986
4134
Giải bảy
978
Giải 8
51
ChụcSốĐ.Vị
 09
1,2,5,611
 21,6
 342,63,92
32,648
 51
2,33,861,4,8
 78
4,6,786
0,329 
 
Ngày: 18/04/2008
XSTV - Loại vé: L:17-TV16
Giải ĐB
84084
Giải nhất
27241
Giải nhì
94461
Giải ba
05305
73662
Giải tư
80110
39859
64311
75785
58018
91807
14516
Giải năm
3146
Giải sáu
5982
8792
4131
Giải bảy
327
Giải 8
89
ChụcSốĐ.Vị
105,7
1,3,4,610,1,6,8
6,8,927
 31
841,6
0,859
1,461,2
0,27 
182,4,5,9
5,892
 
Ngày: 11/04/2008
XSTV - Loại vé: L:17-TV15
Giải ĐB
62311
Giải nhất
04494
Giải nhì
47839
Giải ba
63037
24952
Giải tư
66759
00306
85276
68496
38002
89118
43329
Giải năm
2079
Giải sáu
2104
6129
6288
Giải bảy
113
Giải 8
88
ChụcSốĐ.Vị
 02,4,6
111,3,8
0,5292
137,9
0,94 
 52,9
0,7,96 
376,9
1,82882
22,3,5,794,6