www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh

Ngày: 23/02/2024
XSTV - Loại vé: 33TV08
Giải ĐB
573170
Giải nhất
15113
Giải nhì
28173
Giải ba
65707
76939
Giải tư
42235
50792
96634
11529
29498
76820
90780
Giải năm
9372
Giải sáu
8492
3155
4676
Giải bảy
989
Giải 8
50
ChụcSốĐ.Vị
2,5,7,807
 13
7,9220,9
1,734,5,9
34 
3,550,5
76 
070,2,3,6
980,9
2,3,8922,8
 
Ngày: 16/02/2024
XSTV - Loại vé: 33TV07
Giải ĐB
819498
Giải nhất
95332
Giải nhì
34785
Giải ba
39829
93015
Giải tư
12292
59206
59013
26620
64007
39416
33021
Giải năm
0348
Giải sáu
3254
4775
2209
Giải bảy
781
Giải 8
89
ChụcSốĐ.Vị
206,7,9
2,813,5,6
3,920,1,9
132
548
1,7,854
0,16 
075
4,981,5,9
0,2,892,8
 
Ngày: 09/02/2024
XSTV - Loại vé: 33TV06
Giải ĐB
550598
Giải nhất
37165
Giải nhì
52519
Giải ba
53302
77237
Giải tư
86697
79314
51912
07010
52476
85050
08431
Giải năm
5180
Giải sáu
3959
1156
4162
Giải bảy
014
Giải 8
20
ChụcSốĐ.Vị
1,2,5,802
310,2,42,9
0,1,620
 31,7
124 
650,6,9
5,762,5
3,976
980
1,597,8
 
Ngày: 02/02/2024
XSTV - Loại vé: 33TV05
Giải ĐB
675208
Giải nhất
41289
Giải nhì
02479
Giải ba
85044
43047
Giải tư
29130
94600
11924
07819
38842
26857
98766
Giải năm
4198
Giải sáu
8028
2841
1348
Giải bảy
595
Giải 8
89
ChụcSốĐ.Vị
0,300,8
419
424,8
 30
2,441,2,4,7
8
957
666
4,579
0,2,4,9892
1,7,8295,8
 
Ngày: 26/01/2024
XSTV - Loại vé: 33TV04
Giải ĐB
129221
Giải nhất
90045
Giải nhì
32502
Giải ba
40851
31713
Giải tư
21712
00965
83196
61926
16064
03609
62355
Giải năm
3933
Giải sáu
1453
0598
2705
Giải bảy
793
Giải 8
84
ChụcSốĐ.Vị
 02,5,9
2,512,3
0,121,6
1,3,5,933
6,845
0,4,5,651,3,5
2,964,5
 7 
984
093,6,8
 
Ngày: 19/01/2024
XSTV - Loại vé: 33TV03
Giải ĐB
291884
Giải nhất
03203
Giải nhì
98722
Giải ba
80978
57291
Giải tư
28148
65680
70789
99441
89138
21014
87113
Giải năm
0882
Giải sáu
9083
7302
7708
Giải bảy
009
Giải 8
42
ChụcSốĐ.Vị
802,3,8,9
4,913,4
0,2,4,822
0,1,838
1,841,2,8
 5 
 6 
 78
0,3,4,780,2,3,4
9
0,891
 
Ngày: 12/01/2024
XSTV - Loại vé: 33TV02
Giải ĐB
941747
Giải nhất
07444
Giải nhì
73661
Giải ba
19290
87072
Giải tư
29799
50526
73380
15634
08862
78983
10993
Giải năm
6587
Giải sáu
1220
3391
0687
Giải bảy
381
Giải 8
95
ChụcSốĐ.Vị
2,8,90 
6,8,91 
6,720,6
8,934
3,444,7
95 
261,2
4,8272
 80,1,3,72
990,1,3,5
9