www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh

Ngày: 20/11/2020
XSTV - Loại vé: 29TV47
Giải ĐB
358536
Giải nhất
43401
Giải nhì
42772
Giải ba
10805
02537
Giải tư
30959
13977
93970
29149
71580
53687
78076
Giải năm
1726
Giải sáu
3408
7448
6800
Giải bảy
706
Giải 8
48
ChụcSốĐ.Vị
0,7,800,1,5,6
8
01 
726
 36,7
 482,9
059
0,2,3,76 
3,7,870,2,6,7
0,4280,7
4,59 
 
Ngày: 13/11/2020
XSTV - Loại vé: 29TV46
Giải ĐB
666115
Giải nhất
90962
Giải nhì
92926
Giải ba
84106
27746
Giải tư
16765
65672
29743
26913
84707
80772
54763
Giải năm
5363
Giải sáu
6483
1175
8095
Giải bảy
084
Giải 8
91
ChụcSốĐ.Vị
 06,7
913,5
6,7226
1,4,62,83 
843,6
1,6,7,95 
0,2,462,32,5
0722,5
 83,4
 91,5
 
Ngày: 06/11/2020
XSTV - Loại vé: 29TV45
Giải ĐB
844463
Giải nhất
98940
Giải nhì
94049
Giải ba
46732
10518
Giải tư
98102
33664
51896
68627
43604
03326
41764
Giải năm
9182
Giải sáu
6114
4146
0445
Giải bảy
361
Giải 8
97
ChụcSốĐ.Vị
402,4
614,8
0,3,826,7
632
0,1,6240,5,6,9
45 
2,4,961,3,42
2,97 
182
496,7
 
Ngày: 30/10/2020
XSTV - Loại vé: 29TV44
Giải ĐB
062743
Giải nhất
37910
Giải nhì
99367
Giải ba
30538
17821
Giải tư
90407
36332
85484
74630
79356
30474
83737
Giải năm
3214
Giải sáu
5973
1879
8792
Giải bảy
943
Giải 8
57
ChụcSốĐ.Vị
1,307
210,4
3,921
42,730,2,7,8
1,7,8432
 56,7
567
0,3,5,673,4,9
384
792
 
Ngày: 23/10/2020
XSTV - Loại vé: 29TV43
Giải ĐB
562446
Giải nhất
37811
Giải nhì
28258
Giải ba
46373
99916
Giải tư
71938
96000
12597
25401
97397
63044
99950
Giải năm
7342
Giải sáu
3366
4819
6698
Giải bảy
791
Giải 8
12
ChụcSốĐ.Vị
0,500,1
0,1,911,2,6,9
1,42 
738
442,4,6
 50,8
1,4,666
9273
3,5,98 
191,72,8
 
Ngày: 16/10/2020
XSTV - Loại vé: 29TV42
Giải ĐB
830889
Giải nhất
75147
Giải nhì
15317
Giải ba
77883
70081
Giải tư
22135
72864
03525
48741
43804
26009
24201
Giải năm
0075
Giải sáu
6210
9769
4754
Giải bảy
997
Giải 8
57
ChụcSốĐ.Vị
101,4,9
0,4,810,7
 25
835
0,5,641,7
2,3,754,7
 64,9
1,4,5,975
 81,3,9
0,6,897
 
Ngày: 09/10/2020
XSTV - Loại vé: 29TV41
Giải ĐB
114560
Giải nhất
79825
Giải nhì
61547
Giải ba
56401
19431
Giải tư
05788
93747
29718
92597
07843
91971
29936
Giải năm
0191
Giải sáu
6479
7302
0464
Giải bảy
891
Giải 8
65
ChụcSốĐ.Vị
601,2
0,3,7,9218
025
431,6
643,72
2,65 
360,4,5
42,971,9
1,888
7912,7