www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh

Ngày: 20/01/2023
XSTV - Loại vé: 32TV03
Giải ĐB
622760
Giải nhất
00801
Giải nhì
19553
Giải ba
31406
10873
Giải tư
86451
87875
11667
07722
69745
07651
28930
Giải năm
4394
Giải sáu
3233
2187
5313
Giải bảy
238
Giải 8
29
ChụcSốĐ.Vị
3,601,6
0,5213
222,9
1,3,5,730,3,8
945
4,7512,3
060,7
6,873,5
387
294
 
Ngày: 13/01/2023
XSTV - Loại vé: 32TV02
Giải ĐB
399953
Giải nhất
64554
Giải nhì
71145
Giải ba
17197
76926
Giải tư
10513
26297
74068
30005
14481
38077
19027
Giải năm
1005
Giải sáu
4995
7015
3920
Giải bảy
205
Giải 8
03
ChụcSốĐ.Vị
203,53
813,5
 20,6,7
0,1,53 
545
03,1,4,953,4
268
2,7,9277
681
 95,72
 
Ngày: 06/01/2023
XSTV - Loại vé: 32TV01
Giải ĐB
209766
Giải nhất
90037
Giải nhì
22482
Giải ba
50753
12626
Giải tư
52860
99756
04281
30940
38884
56877
68278
Giải năm
3560
Giải sáu
3645
7702
2570
Giải bảy
982
Giải 8
45
ChụcSốĐ.Vị
4,62,702
81 
0,8226
537
840,52
4253,6
2,5,6602,6
3,770,7,8
781,22,4
 9 
 
Ngày: 30/12/2022
XSTV - Loại vé: 31TV52
Giải ĐB
303715
Giải nhất
63621
Giải nhì
44693
Giải ba
40132
06574
Giải tư
06409
36949
05462
36465
17029
04742
98636
Giải năm
3767
Giải sáu
5545
3859
8378
Giải bảy
140
Giải 8
98
ChụcSốĐ.Vị
409
215
3,4,621,9
932,6
740,2,5,9
1,4,659
362,5,7
674,8
7,98 
0,2,4,593,8
 
Ngày: 23/12/2022
XSTV - Loại vé: 31TV51
Giải ĐB
225208
Giải nhất
69250
Giải nhì
92989
Giải ba
18627
43693
Giải tư
27787
62033
62458
66925
25549
67771
18412
Giải năm
5023
Giải sáu
3350
3528
8217
Giải bảy
776
Giải 8
05
ChụcSốĐ.Vị
5205,8
712,7
123,5,7,8
2,3,933
 49
0,2502,8
76 
1,2,871,6
0,2,587,9
4,893
 
Ngày: 16/12/2022
XSTV - Loại vé: 31TV50
Giải ĐB
172512
Giải nhất
92022
Giải nhì
31803
Giải ba
91426
24980
Giải tư
00687
18097
75123
97246
48617
20262
64683
Giải năm
5653
Giải sáu
5536
5693
6203
Giải bảy
372
Giải 8
41
ChụcSốĐ.Vị
8032
412,7
1,2,6,722,3,6
02,2,5,8
9
36
 41,6
 53
2,3,462
1,8,972
 80,3,7
 93,7
 
Ngày: 09/12/2022
XSTV - Loại vé: 31TV49
Giải ĐB
100662
Giải nhất
31476
Giải nhì
22190
Giải ba
18833
75503
Giải tư
65901
00065
60088
62818
28614
20263
76810
Giải năm
2236
Giải sáu
1262
9702
6921
Giải bảy
273
Giải 8
48
ChụcSốĐ.Vị
1,901,2,3
0,210,4,8
0,6221
0,3,6,733,6
148
65 
3,7622,3,5
 73,6
1,4,888
 90