www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh

Ngày: 19/07/2024
XSTV - Loại vé: 33TV29
Giải ĐB
785213
Giải nhất
73190
Giải nhì
33249
Giải ba
23609
89902
Giải tư
01588
92511
52141
48701
99269
32264
41068
Giải năm
5099
Giải sáu
9163
2113
4178
Giải bảy
452
Giải 8
19
ChụcSốĐ.Vị
901,2,9
0,1,411,32,9
0,52 
12,63 
641,9
 52
 63,4,8,9
 78
6,7,888
0,1,4,6
9
90,9
 
Ngày: 12/07/2024
XSTV - Loại vé: 33TV28
Giải ĐB
120505
Giải nhất
47371
Giải nhì
04142
Giải ba
21815
22294
Giải tư
25820
99727
54030
16651
49860
77439
03595
Giải năm
5935
Giải sáu
8268
0980
9223
Giải bảy
160
Giải 8
63
ChụcSốĐ.Vị
2,3,62,805
5,715
420,3,7
2,630,5,9
942
0,1,3,951
 602,3,8
271
680
394,5
 
Ngày: 05/07/2024
XSTV - Loại vé: 33TV27
Giải ĐB
593763
Giải nhất
32957
Giải nhì
25796
Giải ba
44618
83825
Giải tư
31869
05894
72034
62588
56275
23543
86480
Giải năm
7452
Giải sáu
8753
9010
3254
Giải bảy
162
Giải 8
49
ChụcSốĐ.Vị
1,80 
 10,8
5,625
4,5,634
3,5,943,9
2,752,3,4,7
962,3,9
575
1,880,8
4,694,6
 
Ngày: 28/06/2024
XSTV - Loại vé: 33TV26
Giải ĐB
056642
Giải nhất
26552
Giải nhì
21441
Giải ba
95986
89236
Giải tư
70603
25098
18081
99045
64582
59324
68034
Giải năm
8385
Giải sáu
6990
8258
2089
Giải bảy
147
Giải 8
59
ChụcSốĐ.Vị
903
4,81 
4,5,824
034,6
2,341,2,5,7
4,852,8,9
3,86 
47 
5,981,2,5,6
9
5,890,8
 
Ngày: 21/06/2024
XSTV - Loại vé: 33TV25
Giải ĐB
615175
Giải nhất
86112
Giải nhì
53127
Giải ba
27695
65943
Giải tư
93708
08208
68486
75837
29722
28038
22234
Giải năm
5888
Giải sáu
1699
2339
1917
Giải bảy
253
Giải 8
48
ChụcSốĐ.Vị
 082
 12,7
1,222,7
4,534,7,8,9
343,8
7,953
86 
1,2,375
02,3,4,886,8
3,995,9
 
Ngày: 14/06/2024
XSTV - Loại vé: 33TV24
Giải ĐB
817276
Giải nhất
18454
Giải nhì
15551
Giải ba
06674
35898
Giải tư
74884
92567
86557
87528
37060
84249
94727
Giải năm
0334
Giải sáu
7751
7601
7219
Giải bảy
911
Giải 8
76
ChụcSốĐ.Vị
601
0,1,5211,9
 27,8
 34
3,5,7,849
 512,4,7
7260,7
2,5,674,62
2,984
1,498
 
Ngày: 07/06/2024
XSTV - Loại vé: 33TV23
Giải ĐB
982480
Giải nhất
45369
Giải nhì
50073
Giải ba
80195
66430
Giải tư
86158
37223
87614
33409
20626
56282
58615
Giải năm
7970
Giải sáu
7364
8906
9739
Giải bảy
015
Giải 8
17
ChụcSốĐ.Vị
3,7,806,9
 14,52,7
823,6
2,730,9
1,64 
12,958
0,264,9
170,3
580,2
0,3,695